www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 09/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
502492
Giải nhất
41596
Giải nhì
99169
Giải ba
65768
76968
Giải tư
05763
15963
01323
20454
14725
29235
54475
Giải năm
4731
Giải sáu
0726
7530
9144
Giải bảy
754
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
30 
31 
923,5,6,7
2,6230,1,5
4,5244
2,3,7542
2,9632,82,9
275
628 
692,6
 
Ngày: 02/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
257513
Giải nhất
04519
Giải nhì
86130
Giải ba
98503
77352
Giải tư
61515
70496
66616
60832
87573
72980
04879
Giải năm
9036
Giải sáu
7731
0859
5423
Giải bảy
265
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,803
3,913,5,6,9
3,523
0,1,2,730,1,2,6
 4 
1,652,9
1,3,965
 73,9
 80
1,5,791,6
 
Ngày: 26/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
061210
Giải nhất
06127
Giải nhì
95941
Giải ba
71148
96684
Giải tư
13811
89961
74362
30353
72043
86990
23443
Giải năm
1726
Giải sáu
3764
4735
6850
Giải bảy
852
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,5,90 
1,4,6102,1
5,626,7
42,535
6,841,32,8
350,2,3
261,2,4
27 
484
 90
 
Ngày: 19/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
296938
Giải nhất
71235
Giải nhì
35402
Giải ba
83702
02992
Giải tư
92901
72003
43316
29568
22517
14595
98995
Giải năm
4808
Giải sáu
3208
1820
3655
Giải bảy
446
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,22,3,82
013,6,7
02,920
0,135,8
 46
3,5,9255
1,468
17 
02,3,68 
 92,52
 
Ngày: 12/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
819071
Giải nhất
64959
Giải nhì
03870
Giải ba
35336
05986
Giải tư
76004
50271
77983
17015
86125
24415
29070
Giải năm
7009
Giải sáu
0757
5127
5826
Giải bảy
883
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
7204,9
72152
425,6,7
8236
042
12,257,9
2,3,86 
2,5702,12
 832,6
0,59 
 
Ngày: 05/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
610216
Giải nhất
12034
Giải nhì
08691
Giải ba
65036
60891
Giải tư
56414
68830
80534
25766
27217
06685
50362
Giải năm
7865
Giải sáu
4720
8254
2074
Giải bảy
932
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
9214,6,7
3,620
 30,2,42,6
1,32,5,74 
6,854,9
1,3,662,5,6
174
 85
5912
 
Ngày: 28/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
521581
Giải nhất
57405
Giải nhì
45961
Giải ba
91375
77176
Giải tư
90728
48313
75834
79700
44102
11386
79119
Giải năm
8578
Giải sáu
2060
2999
2926
Giải bảy
639
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,5
6,813,9
026,8
134,9
34 
0,75 
2,7,860,1,7
675,6,8
2,781,6
1,3,999