www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 08/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
098710
Giải nhất
47424
Giải nhì
46402
Giải ba
19843
98984
Giải tư
02162
44308
13183
98232
46268
66880
39253
Giải năm
4722
Giải sáu
7656
5866
3499
Giải bảy
811
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,802,8
110,1
0,2,3,622,4
4,5,832
2,843
653,6
5,662,5,6,8
 7 
0,680,3,4
999
 
Ngày: 01/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
091473
Giải nhất
24453
Giải nhì
30049
Giải ba
50451
74473
Giải tư
67484
93459
83974
72561
13487
78384
52062
Giải năm
6883
Giải sáu
9569
9757
1434
Giải bảy
935
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,61 
62 
5,72,834,52
3,7,8249
3251,3,7,9
 61,2,9
5,8732,4
 83,42,7
4,5,69 
 
Ngày: 25/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
968062
Giải nhất
76605
Giải nhì
58536
Giải ba
63669
26933
Giải tư
80859
17270
92461
15082
35068
41608
64472
Giải năm
5126
Giải sáu
4088
7273
4995
Giải bảy
528
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
705,8
61 
6,7,826,8
3,733,6
 4 
0,959
2,3,761,2,8,9
 70,2,3,6
0,2,6,882,8
5,695
 
Ngày: 18/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
807522
Giải nhất
52116
Giải nhì
18573
Giải ba
90882
53255
Giải tư
19029
66475
41133
68017
27514
82966
11513
Giải năm
8327
Giải sáu
7809
0697
4601
Giải bảy
503
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8,9
013,4,6,7
2,822,7,9
0,1,3,733
14 
5,755
1,666
1,2,973,5
082
0,297
 
Ngày: 11/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
890653
Giải nhất
75555
Giải nhì
60679
Giải ba
33406
51169
Giải tư
25519
12930
29599
29659
20325
37558
31274
Giải năm
3890
Giải sáu
9377
6773
3781
Giải bảy
933
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,906
819
 25
3,5,7230,3
74 
2,553,5,8,9
069
7732,4,7,9
581
1,5,6,7
9
90,9
 
Ngày: 04/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
963009
Giải nhất
76783
Giải nhì
47938
Giải ba
93560
51026
Giải tư
14716
76300
81484
38298
95313
17405
18007
Giải năm
6858
Giải sáu
1548
7995
8534
Giải bảy
396
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,7,9
 12,3,6
126
1,834,8
3,848
0,958
1,2,960
07 
3,4,5,983,4
095,6,8
 
Ngày: 27/09/2009
XSKG - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
963008
Giải nhất
02534
Giải nhì
73141
Giải ba
56975
35315
Giải tư
58490
68657
12359
47114
03692
80342
62761
Giải năm
6135
Giải sáu
8267
4506
2443
Giải bảy
507
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
906,7,8
4,614,5,6
4,92 
434,5
1,341,2,3
1,3,757,9
0,161,7
0,5,675
08 
590,2