www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 07/03/2021
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
710546
Giải nhất
54631
Giải nhì
18435
Giải ba
01543
02068
Giải tư
54388
14398
31869
21328
43593
74917
58842
Giải năm
8752
Giải sáu
4882
8324
4104
Giải bảy
886
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 04
317
4,5,824,8
42,931,5
0,242,32,6
352
4,868,9
17 
2,6,8,982,6,8
693,8
 
Ngày: 28/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
129938
Giải nhất
55708
Giải nhì
38277
Giải ba
55503
13633
Giải tư
01068
53634
18249
86670
36206
37880
33675
Giải năm
5675
Giải sáu
2777
0116
9859
Giải bảy
219
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
7,803,6,8
 16,9
 2 
0,333,4,8
3,849
7259
0,168
7270,52,72
0,3,680,4
1,4,59 
 
Ngày: 21/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
153955
Giải nhất
96521
Giải nhì
36982
Giải ba
62815
40661
Giải tư
10589
92844
68581
82463
38060
32438
51524
Giải năm
3923
Giải sáu
8144
4673
6508
Giải bảy
446
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
608
2,6,815
821,3,4
2,6,738
2,42442,6
1,555
460,1,3,7
673
0,381,2,9
89 
 
Ngày: 14/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
270324
Giải nhất
06308
Giải nhì
09950
Giải ba
28682
32345
Giải tư
54546
62258
80691
34826
11439
11673
53871
Giải năm
6656
Giải sáu
1978
3979
7694
Giải bảy
615
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
508
7,915
824,6,8
739
2,945,6
1,450,6,8
2,4,56 
 71,3,8,9
0,2,5,782
3,791,4
 
Ngày: 07/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
547672
Giải nhất
65146
Giải nhì
54224
Giải ba
62351
60237
Giải tư
98249
41449
30195
63093
44220
23848
86605
Giải năm
4396
Giải sáu
6128
5773
4905
Giải bảy
178
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2052
513
720,4,8
1,7,937
246,8,92
02,951
4,96 
372,3,8
2,4,78 
4293,5,6
 
Ngày: 31/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
131194
Giải nhất
36350
Giải nhì
03280
Giải ba
79286
21062
Giải tư
41632
19674
74484
87255
70267
29529
15787
Giải năm
8808
Giải sáu
3376
3548
0941
Giải bảy
673
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
5,808
41 
3,5,629
732
7,8,941,8
550,2,5
7,862,7
6,873,4,6
0,480,4,6,7
294
 
Ngày: 24/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
790813
Giải nhất
23220
Giải nhì
73791
Giải ba
15751
02213
Giải tư
43387
44456
43373
33939
32567
65010
75665
Giải năm
8126
Giải sáu
5761
4213
8699
Giải bảy
633
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
5,6,910,33
 20,6
13,3,733,9
 4 
651,6,8
2,561,5,7
6,873
587
3,991,9