www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 07/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
930313
Giải nhất
05299
Giải nhì
13387
Giải ba
09364
10867
Giải tư
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
Giải năm
8012
Giải sáu
4174
2578
1710
Giải bảy
225
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
101
0,110,1,23,32
1325
123 
6,7,946
2,75 
464,7
6,874,5,8
787
994,9
 
Ngày: 31/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
259994
Giải nhất
22537
Giải nhì
06679
Giải ba
62040
91004
Giải tư
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
Giải năm
5677
Giải sáu
0338
8457
2052
Giải bảy
728
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,4,904
718
5282
6,730,7,8
0,940
 52,7
 63
3,5,771,3,7,9
1,22,3,888
790,4
 
Ngày: 24/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
821412
Giải nhất
50115
Giải nhì
85602
Giải ba
25288
52989
Giải tư
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
Giải năm
8514
Giải sáu
5820
3639
3132
Giải bảy
514
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
202,6
 12,42,52
0,1,320
832,9
12,745
12,4,555,7
0,76 
574,6
883,8,9
3,89 
 
Ngày: 17/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
638942
Giải nhất
73148
Giải nhì
56974
Giải ba
59796
04543
Giải tư
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
Giải năm
2009
Giải sáu
7494
8719
7461
Giải bảy
171
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
6,718,9
422 
0,3,4233
0,72,9422,32,5,8
45 
961
 71,42
1,48 
0,194,6
 
Ngày: 10/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
793321
Giải nhất
41148
Giải nhì
14380
Giải ba
19298
71270
Giải tư
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
Giải năm
6125
Giải sáu
8027
7419
9306
Giải bảy
606
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,62
216,8,9
 21,5,7
 36,9
 48
2,7,956
02,1,3,56 
270,5
1,4,980
1,395,8
 
Ngày: 03/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
285556
Giải nhất
24009
Giải nhì
19631
Giải ba
52767
49813
Giải tư
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
Giải năm
5938
Giải sáu
9870
8106
5410
Giải bảy
620
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,32
7
00,6,9
310,3,42,5
 20
1,3302,1,3,82
124 
156
0,567
670
328 
09 
 
Ngày: 26/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
350037
Giải nhất
69552
Giải nhì
07395
Giải ba
51675
56374
Giải tư
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
Giải năm
3214
Giải sáu
2151
2474
0406
Giải bảy
030
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,806
514,8
527
 30,7
1,72,947
7,951,2,8
0,8,96 
2,3,4742,5
1,580,6
 94,5,6