www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 06/12/2020
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
340364
Giải nhất
34411
Giải nhì
48265
Giải ba
12050
03026
Giải tư
91060
22587
27632
33970
87068
75053
95159
Giải năm
7500
Giải sáu
0269
0187
6560
Giải bảy
993
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,62,700
111
326
5,932
645
4,650,3,9
2602,4,5,8
9
8270
6872
5,693
 
Ngày: 29/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
307023
Giải nhất
14264
Giải nhì
28339
Giải ba
89838
52462
Giải tư
18246
60393
14993
88281
91354
55679
15678
Giải năm
4427
Giải sáu
5821
7389
5933
Giải bảy
655
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,81 
621,3,7
2,3,9333,8,9
5,646
554,5
462,4
278,9
3,781,9
3,7,8933
 
Ngày: 22/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
084616
Giải nhất
12266
Giải nhì
91549
Giải ba
97987
16282
Giải tư
35781
76399
22858
49020
00168
34577
55360
Giải năm
0094
Giải sáu
5165
7816
0911
Giải bảy
177
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
1,811,2,62
1,820
 3 
949
658
12,660,5,6,8
72,8772
5,681,2,7
4,994,9
 
Ngày: 15/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
754876
Giải nhất
65209
Giải nhì
96835
Giải ba
88421
23016
Giải tư
30198
17136
36170
95456
22110
96440
08150
Giải năm
0334
Giải sáu
0223
3983
0907
Giải bảy
602
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,702,7,9
210,6
021,3
2,834,52,6
340
3250,6
1,3,5,76 
070,6
983
098
 
Ngày: 08/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
389547
Giải nhất
83976
Giải nhì
36767
Giải ba
63218
17945
Giải tư
73045
87568
05744
29349
18851
60999
37099
Giải năm
7986
Giải sáu
4684
0604
1864
Giải bảy
509
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
516,8
 2 
 3 
0,4,6,844,52,7,9
4251
1,7,864,7,8
4,676
1,684,6
0,4,92992
 
Ngày: 01/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
962273
Giải nhất
61236
Giải nhì
77223
Giải ba
83330
31238
Giải tư
40038
74012
22111
55407
31241
18704
06755
Giải năm
6246
Giải sáu
1027
7869
9557
Giải bảy
194
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
304,7
1,411,2
123,7
2,730,6,82
0,5,941,6
554,5,7
3,469
0,2,573
328 
694
 
Ngày: 25/10/2020
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
032941
Giải nhất
58234
Giải nhì
62313
Giải ba
68411
46222
Giải tư
90358
13084
51590
94767
15759
31232
69203
Giải năm
1107
Giải sáu
7341
6335
6033
Giải bảy
493
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
903,7
1,4211,3
2,322
0,1,3,932,3,4,5
3,8412
3,658,9
 65,7
0,67 
584
590,3