www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 06/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
775885
Giải nhất
14863
Giải nhì
49620
Giải ba
90209
30942
Giải tư
11608
27194
12316
46070
23920
91297
51294
Giải năm
6114
Giải sáu
6984
3884
9827
Giải bảy
470
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,7200,8,9
 14,6
4202,7
63 
1,82,9242
85 
163
2,9702
0842,5
0942,7
 
Ngày: 27/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
726836
Giải nhất
47929
Giải nhì
89739
Giải ba
22716
82385
Giải tư
25043
79086
22416
76042
41968
29971
53145
Giải năm
0382
Giải sáu
9024
6825
6702
Giải bảy
289
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 02
7162
0,4,824,5,7,9
436,9
242,3,5
2,4,85 
12,3,868
271
682,5,6,9
2,3,89 
 
Ngày: 20/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
747040
Giải nhất
41092
Giải nhì
18039
Giải ba
72959
40508
Giải tư
45359
35690
76618
02847
73960
71789
03229
Giải năm
0793
Giải sáu
4852
6885
0047
Giải bảy
946
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,6,908
 18
5,929
939
540,6,72
852,4,92
460
427 
0,185,9
2,3,52,890,2,3
 
Ngày: 13/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
945280
Giải nhất
97655
Giải nhì
01321
Giải ba
50198
18830
Giải tư
96257
37595
01314
05159
59579
16516
68835
Giải năm
1577
Giải sáu
8054
5325
6752
Giải bảy
911
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
1,211,4,62
521,5
 30,5
1,54 
2,3,5,952,4,5,7
9
126 
5,777,9
980
5,795,8
 
Ngày: 06/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
247512
Giải nhất
49862
Giải nhì
15882
Giải ba
09511
99325
Giải tư
00138
25981
36370
11656
45540
77961
61911
Giải năm
0857
Giải sáu
0041
1901
1292
Giải bảy
948
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,701
0,12,4,62
8
112,2
1,6,8,925
 38
 40,1,8
256,7
5612,2
570
3,481,2
 92
 
Ngày: 30/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
189371
Giải nhất
79953
Giải nhì
27585
Giải ba
27305
37374
Giải tư
20579
06820
93645
21728
67575
35483
45289
Giải năm
3393
Giải sáu
3489
6461
6162
Giải bảy
139
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
205
6,71 
620,8
5,82,939
745
0,4,7,853
 61,2
 71,4,5,9
2832,5,92
3,7,8293
 
Ngày: 23/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
475118
Giải nhất
04413
Giải nhì
62399
Giải ba
14461
41008
Giải tư
16656
02778
52899
32411
57817
68279
93263
Giải năm
9155
Giải sáu
2547
8493
3200
Giải bảy
334
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
000,8
1,611,3,7,8
52 
1,6,934
347
552,5,6
561,3
1,478,9
0,1,78 
7,9293,92