www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 06/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
247512
Giải nhất
49862
Giải nhì
15882
Giải ba
09511
99325
Giải tư
00138
25981
36370
11656
45540
77961
61911
Giải năm
0857
Giải sáu
0041
1901
1292
Giải bảy
948
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,701
0,12,4,62
8
112,2
1,6,8,925
 38
 40,1,8
256,7
5612,2
570
3,481,2
 92
 
Ngày: 30/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
189371
Giải nhất
79953
Giải nhì
27585
Giải ba
27305
37374
Giải tư
20579
06820
93645
21728
67575
35483
45289
Giải năm
3393
Giải sáu
3489
6461
6162
Giải bảy
139
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
205
6,71 
620,8
5,82,939
745
0,4,7,853
 61,2
 71,4,5,9
2832,5,92
3,7,8293
 
Ngày: 23/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
475118
Giải nhất
04413
Giải nhì
62399
Giải ba
14461
41008
Giải tư
16656
02778
52899
32411
57817
68279
93263
Giải năm
9155
Giải sáu
2547
8493
3200
Giải bảy
334
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
000,8
1,611,3,7,8
52 
1,6,934
347
552,5,6
561,3
1,478,9
0,1,78 
7,9293,92
 
Ngày: 16/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
463985
Giải nhất
88390
Giải nhì
96789
Giải ba
75751
64904
Giải tư
01191
96725
20899
91114
37213
45951
28889
Giải năm
5105
Giải sáu
9930
4453
7669
Giải bảy
154
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,904,5
52,912,3,4
125
1,530
0,1,54 
0,2,8512,3,4
 69
 7 
 85,92
6,82,990,1,9
 
Ngày: 09/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
502492
Giải nhất
41596
Giải nhì
99169
Giải ba
65768
76968
Giải tư
05763
15963
01323
20454
14725
29235
54475
Giải năm
4731
Giải sáu
0726
7530
9144
Giải bảy
754
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
30 
31 
923,5,6,7
2,6230,1,5
4,5244
2,3,7542
2,9632,82,9
275
628 
692,6
 
Ngày: 02/01/2011
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
257513
Giải nhất
04519
Giải nhì
86130
Giải ba
98503
77352
Giải tư
61515
70496
66616
60832
87573
72980
04879
Giải năm
9036
Giải sáu
7731
0859
5423
Giải bảy
265
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,803
3,913,5,6,9
3,523
0,1,2,730,1,2,6
 4 
1,652,9
1,3,965
 73,9
 80
1,5,791,6
 
Ngày: 26/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
061210
Giải nhất
06127
Giải nhì
95941
Giải ba
71148
96684
Giải tư
13811
89961
74362
30353
72043
86990
23443
Giải năm
1726
Giải sáu
3764
4735
6850
Giải bảy
852
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,5,90 
1,4,6102,1
5,626,7
42,535
6,841,32,8
350,2,3
261,2,4
27 
484
 90