www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 05/07/2020
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
234290
Giải nhất
86660
Giải nhì
55576
Giải ba
29187
00508
Giải tư
12492
08139
79355
16103
90281
43448
05793
Giải năm
7571
Giải sáu
5070
2249
6599
Giải bảy
674
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
6,7,903,8
7,81 
92 
0,939
748,9
555
760,7
6,870,1,4,6
0,481,7
3,4,990,2,3,9
 
Ngày: 28/06/2020
XSKG - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
068007
Giải nhất
55280
Giải nhì
74824
Giải ba
70273
86893
Giải tư
70373
05873
18891
47189
74780
34271
74786
Giải năm
5953
Giải sáu
6976
5723
9629
Giải bảy
923
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
8207
7,91 
 232,4,9
22,5,73,93 
24 
 53
7,86 
0,971,33,6
 802,6,9
2,891,3,7
 
Ngày: 21/06/2020
XSKG - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
455787
Giải nhất
30784
Giải nhì
71046
Giải ba
68784
16255
Giải tư
74749
30298
34003
61455
51245
08463
27563
Giải năm
1824
Giải sáu
4524
8170
0492
Giải bảy
302
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
702,3
 1 
0,6,9242
0,623 
22,8245,6,9
4,52552
462,32
870
9842,7
492,8
 
Ngày: 14/06/2020
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
295026
Giải nhất
40069
Giải nhì
64073
Giải ba
61996
08664
Giải tư
38124
37827
57810
15694
36769
97792
31180
Giải năm
8123
Giải sáu
0722
5360
8508
Giải bảy
985
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,6,808
 10
2,922,3,4,6
72
2,73 
2,6,94 
85 
2,960,4,92
2273
080,5
6292,4,6
 
Ngày: 07/06/2020
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
066816
Giải nhất
60131
Giải nhì
17639
Giải ba
53174
67128
Giải tư
35945
11602
18850
22630
28514
64837
27202
Giải năm
0020
Giải sáu
0489
1778
3579
Giải bảy
165
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5022
313,4,6
0220,8
130,1,7,9
1,745
4,650
165
374,8,9
2,789
3,7,89 
 
Ngày: 31/05/2020
XSKG - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
791756
Giải nhất
67270
Giải nhì
10006
Giải ba
66956
96382
Giải tư
00359
94672
17392
65184
18179
24287
13418
Giải năm
0038
Giải sáu
6160
8820
0819
Giải bảy
742
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,6,706
 18,9
4,7,8,920,7
 38
842
 562,9
0,5260
2,870,2,9
1,382,4,7
1,5,792
 
Ngày: 24/05/2020
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
976886
Giải nhất
31338
Giải nhì
61603
Giải ba
56450
98415
Giải tư
33377
90393
03300
49161
70128
27233
60606
Giải năm
0669
Giải sáu
0027
0640
8261
Giải bảy
615
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,3,6
62152
 27,8
0,3,933,8
 40
12,950
0,8612,9
2,777
2,386
693,5