www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 03/07/2022
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
698365
Giải nhất
03110
Giải nhì
15460
Giải ba
43570
89148
Giải tư
79123
34433
49072
34264
38798
42935
09557
Giải năm
0865
Giải sáu
5224
3963
4795
Giải bảy
308
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,6,708
 10,7
723,4
2,3,633,5
2,648
3,62,957
 60,3,4,52
1,570,2
0,4,98 
 95,8
 
Ngày: 26/06/2022
XSKG - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
099904
Giải nhất
00957
Giải nhì
37721
Giải ba
60325
97899
Giải tư
25702
16656
86737
03920
73196
11313
20351
Giải năm
8298
Giải sáu
7191
8380
6524
Giải bảy
777
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,802,4
2,5,913
020,1,42,5
137
0,224 
251,6,7
5,96 
3,5,777
980
991,6,8,9
 
Ngày: 19/06/2022
XSKG - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
659215
Giải nhất
34085
Giải nhì
49055
Giải ba
74143
59038
Giải tư
90978
16680
02592
78733
01522
86156
50057
Giải năm
2678
Giải sáu
6886
1539
2978
Giải bảy
543
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
80 
 15
2,5,922
3,4233,8,9
 432
1,5,852,5,6,7
5,86 
5783
3,7380,5,6
392
 
Ngày: 12/06/2022
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
152901
Giải nhất
13659
Giải nhì
39480
Giải ba
21045
99249
Giải tư
38394
54972
07310
83484
63786
04546
59748
Giải năm
3695
Giải sáu
4507
4482
8731
Giải bảy
860
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,6,801,7
0,310
7,82 
 31
5,8,945,6,8,9
4,954,9
4,860
072
480,2,4,6
4,594,5
 
Ngày: 05/06/2022
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
582019
Giải nhất
45058
Giải nhì
68731
Giải ba
69244
90036
Giải tư
76598
54040
72211
82813
14821
24714
17657
Giải năm
2445
Giải sáu
6243
2412
6637
Giải bảy
671
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,2,3,711,2,3,4
9
121
1,3,431,3,6,7
1,440,3,4,5
457,8
36 
3,571
5,98 
198
 
Ngày: 29/05/2022
XSKG - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
615562
Giải nhất
71374
Giải nhì
09425
Giải ba
48222
88922
Giải tư
60103
54114
07938
60800
64265
96670
53538
Giải năm
4904
Giải sáu
1015
7022
6647
Giải bảy
171
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,4
714,5
23,6223,5
0382,9
0,1,747
1,2,65 
 62,5
470,1,4
328 
39 
 
Ngày: 22/05/2022
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
042104
Giải nhất
12899
Giải nhì
44601
Giải ba
88302
80370
Giải tư
54679
85137
51889
30072
22822
99861
46470
Giải năm
3811
Giải sáu
4244
5418
7676
Giải bảy
405
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
7201,2,4,5
0,1,611,3,8
0,2,722
137
0,444
05 
761
3702,2,6,9
189
7,8,999