www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 01/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
500047
Giải nhất
88700
Giải nhì
70472
Giải ba
96830
14331
Giải tư
95302
38784
09452
60155
65993
20087
37927
Giải năm
0461
Giải sáu
1094
7755
9075
Giải bảy
296
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
3,61 
0,5,727
930,1,6
8,947
52,752,52
3,961
2,4,872,5
 84,7
 93,4,6
 
Ngày: 24/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
217520
Giải nhất
54844
Giải nhì
13767
Giải ba
54758
33358
Giải tư
49687
45435
47147
85260
07820
96889
84087
Giải năm
8670
Giải sáu
7687
2851
2799
Giải bảy
687
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
22,6,70 
51 
 202
 35
444,7
351,82
 60,7
4,6,8470
52874,9
8,92992
 
Ngày: 17/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
746476
Giải nhất
02117
Giải nhì
69761
Giải ba
67131
68353
Giải tư
17105
33492
54369
38839
04881
43979
31332
Giải năm
4663
Giải sáu
8774
5670
8794
Giải bảy
024
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
705
3,6,817
3,924
5,631,2,9
2,4,7,944
053
761,3,9
170,4,6,9
 81
3,6,792,4
 
Ngày: 10/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
884727
Giải nhất
40983
Giải nhì
68838
Giải ba
76326
76664
Giải tư
21727
48553
61774
05692
74658
84038
97231
Giải năm
3355
Giải sáu
0239
5756
6678
Giải bảy
830
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
303
31 
926,72
0,5,830,1,82,9
6,74 
553,5,6,8
2,564
2274,8
32,5,783
392
 
Ngày: 03/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
373804
Giải nhất
94470
Giải nhì
44942
Giải ba
47755
26821
Giải tư
16593
48836
60858
50670
89089
46793
51875
Giải năm
4233
Giải sáu
4967
8487
1621
Giải bảy
800
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,4
22,31 
4212
3,9231,3,6
042
5,755,8
367
6,8702,5
587,9
8932
 
Ngày: 27/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
974093
Giải nhất
51172
Giải nhì
40149
Giải ba
96360
73697
Giải tư
70208
64914
07809
79691
93183
88032
46530
Giải năm
0173
Giải sáu
3890
0191
3528
Giải bảy
383
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,6,908,9
9214,6
3,728
7,82,930,2
149
 5 
160
972,3
0,2832
0,490,12,3,7
 
Ngày: 20/03/2011
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
468260
Giải nhất
44920
Giải nhì
27873
Giải ba
23970
41009
Giải tư
24398
14665
66204
93726
98798
42232
16766
Giải năm
4181
Giải sáu
9012
3432
9046
Giải bảy
803
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,6,703,4,9
1,811,2
1,3220,6
0,7322
046
65 
2,4,660,5,6
 70,3
9281
0982