www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 30/05/2020
XSHG - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
448245
Giải nhất
94440
Giải nhì
92412
Giải ba
06353
49012
Giải tư
18237
69053
38058
70245
01983
96953
74635
Giải năm
0910
Giải sáu
5215
1953
2933
Giải bảy
336
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,22,5,7
122 
3,54,833,5,6,7
 40,52
1,3,42534,8
36 
1,37 
583
 9 
 
Ngày: 23/05/2020
XSHG - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
351737
Giải nhất
01411
Giải nhì
10735
Giải ba
16204
24048
Giải tư
94084
40197
86672
39244
36350
80293
52032
Giải năm
8467
Giải sáu
7400
1268
9222
Giải bảy
984
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
111
2,3,722
932,5,7
0,4,7,8244,8
350
 67,8
3,6,972,4
4,6842
 93,7
 
Ngày: 16/05/2020
XSHG - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
562668
Giải nhất
74938
Giải nhì
85470
Giải ba
20303
03682
Giải tư
64077
02438
98199
14782
90462
97719
87528
Giải năm
5475
Giải sáu
7092
9963
4138
Giải bảy
759
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
703
 19
6,82,928
0,6383
84 
759
 62,3,8
770,5,7
2,33,6822,4
1,5,992,9
 
Ngày: 09/05/2020
XSHG - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
143843
Giải nhất
42180
Giải nhì
06381
Giải ba
60761
45726
Giải tư
97760
68876
18022
90915
17646
41917
25028
Giải năm
6514
Giải sáu
0782
6341
9515
Giải bảy
830
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,6,80 
4,6,814,52,7
2,822,6,8
4,930
141,3,6
125 
2,4,760,1
176
280,1,2
 93
 
Ngày: 02/05/2020
XSHG - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
090724
Giải nhất
71510
Giải nhì
28309
Giải ba
66819
79745
Giải tư
71236
10163
37533
98249
64790
22898
21394
Giải năm
0282
Giải sáu
3871
9185
5099
Giải bảy
010
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
12,909
7102,9
8,924
3,633,6
2,945,9
4,85 
363
 71
982,5
0,1,4,990,2,4,8
9
 
Ngày: 28/03/2020
XSHG - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
851421
Giải nhất
42744
Giải nhì
05296
Giải ba
30223
40482
Giải tư
61085
20807
13065
61853
24490
03472
53450
Giải năm
8795
Giải sáu
5069
9154
5565
Giải bảy
283
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,907
21 
7,821,3
2,5,83 
4,544
62,8,950,3,4
9652,9
072,9
 82,3,5
6,790,5,6
 
Ngày: 21/03/2020
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
555859
Giải nhất
32084
Giải nhì
45038
Giải ba
63354
41557
Giải tư
10233
73285
12976
26223
88272
24581
58775
Giải năm
5973
Giải sáu
2936
2840
8957
Giải bảy
650
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
6,81 
723
2,3,733,6,8
5,840
7,850,4,72,9
3,761
5272,3,5,6
381,4,5
59