www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 30/04/2022
XSHG - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
755883
Giải nhất
50957
Giải nhì
36684
Giải ba
24021
24302
Giải tư
98845
95106
11858
11005
03002
49301
35768
Giải năm
4523
Giải sáu
8731
2375
9261
Giải bảy
086
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,5,6
0,2,3,617
0221,3
2,831
845
0,4,757,8
0,861,8
1,575
5,683,4,6
 9 
 
Ngày: 23/04/2022
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
123353
Giải nhất
45759
Giải nhì
09738
Giải ba
47752
95952
Giải tư
74120
59933
76608
14391
31223
46832
67508
Giải năm
1324
Giải sáu
8903
0771
8905
Giải bảy
470
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,703,5,82
7,91 
3,5220,3,42
0,2,3,532,3,8
224 
0522,3,9
 6 
 70,1
02,38 
591
 
Ngày: 16/04/2022
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
340709
Giải nhất
72807
Giải nhì
45906
Giải ba
84978
82782
Giải tư
05124
47335
37510
71389
76438
23363
28057
Giải năm
4633
Giải sáu
2741
0808
4176
Giải bảy
699
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8,9
410
4,824
3,633,5,8
241,2
357
0,763
0,576,8
0,3,782,9
0,8,999
 
Ngày: 09/04/2022
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
286358
Giải nhất
59355
Giải nhì
37943
Giải ba
03707
51964
Giải tư
08081
80657
93257
73016
41793
59885
07966
Giải năm
0299
Giải sáu
7991
6614
0479
Giải bảy
663
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 07
8,914,6
 2 
4,6,93 
1,643
5,855,72,8,9
1,663,4,6
0,5279
581,5
5,7,991,3,9
 
Ngày: 02/04/2022
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
252270
Giải nhất
87483
Giải nhì
84292
Giải ba
71071
96782
Giải tư
92900
38449
41597
22380
81734
37019
27868
Giải năm
5200
Giải sáu
8867
3637
4998
Giải bảy
257
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8002
719
8,92 
834,7
349
 57,9
 67,8
3,5,6,970,1
6,980,2,3
1,4,592,7,8
 
Ngày: 26/03/2022
XSHG - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
557499
Giải nhất
28718
Giải nhì
18541
Giải ba
80340
13443
Giải tư
48573
47853
88539
82312
02617
50760
75946
Giải năm
9753
Giải sáu
8995
6059
5498
Giải bảy
502
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,602
412,7,8
0,12 
4,53,739
 40,1,3,6
9533,9
460
173
1,98 
3,5,995,8,9
 
Ngày: 19/03/2022
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
180438
Giải nhất
61472
Giải nhì
58855
Giải ba
73114
01041
Giải tư
84074
23301
00119
27788
53162
06294
85031
Giải năm
7169
Giải sáu
7246
3859
1115
Giải bảy
034
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3,414,5,9
6,72 
 31,4,8
1,3,72,941,6
1,555,9
462,9
 72,42
3,888
1,5,694