www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 29/05/2010
XSHG - Loại vé: L:K5T5
Giải ĐB
781216
Giải nhất
44282
Giải nhì
55007
Giải ba
49159
58186
Giải tư
14099
54012
82475
48468
81383
79203
20330
Giải năm
0298
Giải sáu
6691
1163
0030
Giải bảy
246
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3203,7
912,6,9
1,82 
0,6,8302
 46
759
1,4,863,8
075
6,982,3,6
1,5,991,8,9
 
Ngày: 22/05/2010
XSHG - Loại vé: L:K4T5
Giải ĐB
448403
Giải nhất
84093
Giải nhì
15977
Giải ba
94762
83781
Giải tư
94758
68075
08524
67891
23527
39592
26486
Giải năm
5293
Giải sáu
7721
5524
3809
Giải bảy
650
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
503,9
2,8,91 
6,921,42,7
0,923 
224 
750,8
862
2,775,7
5,881,6,8
091,2,32
 
Ngày: 15/05/2010
XSHG - Loại vé: L:K3T5
Giải ĐB
522834
Giải nhất
70322
Giải nhì
27138
Giải ba
61449
13961
Giải tư
19642
69131
20107
83401
40919
55406
65999
Giải năm
0875
Giải sáu
8798
8008
7661
Giải bảy
694
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7,8
0,3,6219
2,422
931,4,8
3,942,9
75 
0612
075
0,3,98 
1,4,993,4,8,9
 
Ngày: 08/05/2010
XSHG - Loại vé: L:K2T5
Giải ĐB
522891
Giải nhất
00249
Giải nhì
71602
Giải ba
08490
81442
Giải tư
75664
83032
94353
36318
60939
54849
05984
Giải năm
5425
Giải sáu
7905
0673
8400
Giải bảy
342
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,5
918
0,3,4225
5,732,9
6,8422,92
0,253
 64,7
673
184
3,4290,1
 
Ngày: 01/05/2010
XSHG - Loại vé: L:K1T5
Giải ĐB
314594
Giải nhất
17529
Giải nhì
78071
Giải ba
55920
93045
Giải tư
75344
30828
60140
59836
87844
88509
37994
Giải năm
0395
Giải sáu
5816
8021
3521
Giải bảy
649
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,409
22,716
 20,12,5,8
9
 36
42,9240,42,5,9
2,4,95 
1,36 
 71
28 
0,2,4942,5
 
Ngày: 24/04/2010
XSHG - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
077729
Giải nhất
44603
Giải nhì
33435
Giải ba
92355
78249
Giải tư
98390
03263
90938
71814
62407
91042
43189
Giải năm
6678
Giải sáu
6652
1181
8462
Giải bảy
266
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
903,7
814
4,5,629
0,635,8
142,9
3,552,5
662,3,6
078,9
3,781,9
2,4,7,890
 
Ngày: 17/04/2010
XSHG - Loại vé: L:K3T4
Giải ĐB
230746
Giải nhất
81691
Giải nhì
76381
Giải ba
06276
74838
Giải tư
89482
99035
66939
84658
58572
63839
33229
Giải năm
0419
Giải sáu
7974
1404
0243
Giải bảy
872
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
104
8,910,9
72,829
435,8,92
0,743,6
358
4,76 
 722,4,6
3,581,2
1,2,3291