www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 26/02/2011
XSHG - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
669175
Giải nhất
65778
Giải nhì
46521
Giải ba
43091
46854
Giải tư
49921
82580
24379
68137
79926
18881
37649
Giải năm
6227
Giải sáu
5689
8376
9765
Giải bảy
019
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
80 
22,8,919
 212,6,7
 37
549
6,7,954
2,765
2,375,6,8,9
780,1,9
1,4,7,891,5
 
Ngày: 19/02/2011
XSHG - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
611195
Giải nhất
31535
Giải nhì
47945
Giải ba
92650
04339
Giải tư
43316
69075
92574
74447
50457
71263
53893
Giải năm
6205
Giải sáu
3475
5749
3879
Giải bảy
129
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
505
 16
 29
6,935,9
745,7,9
0,3,4,73
9
50,7
163
4,574,53,9
 8 
2,3,4,793,5
 
Ngày: 12/02/2011
XSHG - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
225042
Giải nhất
75155
Giải nhì
02773
Giải ba
47359
17480
Giải tư
40238
48030
27242
89129
98642
73713
03020
Giải năm
7430
Giải sáu
8271
3359
2614
Giải bảy
717
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,32,80 
713,4,7
3,4320,9
1,7302,2,8
1423
555,92
 6 
171,3
380
2,529 
 
Ngày: 05/02/2011
XSHG - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
212669
Giải nhất
74194
Giải nhì
60117
Giải ba
47706
90058
Giải tư
19198
14660
24722
39027
08046
03541
78172
Giải năm
1422
Giải sáu
7463
1695
3958
Giải bảy
812
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
606
412,7
1,22,7222,7
63 
5,941,6
954,82
0,460,3,9
1,272
52,98 
694,5,8
 
Ngày: 29/01/2011
XSHG - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
750242
Giải nhất
08709
Giải nhì
26199
Giải ba
66194
75866
Giải tư
75772
27275
56740
51215
48852
29554
67560
Giải năm
2580
Giải sáu
9209
0572
3004
Giải bảy
143
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,6,804,92
 15
4,5,722 
43 
0,5,940,2,3
1,752,4
660,6
 722,5,8
780
02,994,9
 
Ngày: 22/01/2011
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
694532
Giải nhất
00020
Giải nhì
59921
Giải ba
91054
01700
Giải tư
58714
13663
38234
11173
75765
32545
28471
Giải năm
7715
Giải sáu
3468
1687
4657
Giải bảy
249
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,200
2,7,814,5
320,1
6,732,4
1,3,545,9
1,4,654,7
 63,5,8
5,871,3
681,7
49 
 
Ngày: 15/01/2011
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
141405
Giải nhất
91474
Giải nhì
34545
Giải ba
36274
92013
Giải tư
74192
90605
54941
28940
03192
33735
26649
Giải năm
2409
Giải sáu
4457
7694
0803
Giải bảy
946
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
403,52,9
413
922 
0,135,7
72,940,1,5,6
9
02,3,457
46 
3,5742
 8 
0,4922,4