www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 25/02/2023
XSHG - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
877086
Giải nhất
94547
Giải nhì
03944
Giải ba
34785
58646
Giải tư
54756
79891
74988
48906
58253
01140
46056
Giải năm
8682
Giải sáu
5194
4189
0868
Giải bảy
947
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
406
913
82 
1,53 
4,940,4,6,72
853,62
0,4,52,868
427 
6,882,5,6,8
9
891,4
 
Ngày: 18/02/2023
XSHG - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
182031
Giải nhất
36274
Giải nhì
30160
Giải ba
91540
45229
Giải tư
95264
48905
07420
32249
91801
12475
75585
Giải năm
1577
Giải sáu
3521
7833
6606
Giải bảy
049
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,5,6
0,2,31 
 20,1,9
331,3
6,740,92
0,7,85 
0,860,4
774,5,7
 85,6
2,429 
 
Ngày: 11/02/2023
XSHG - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
977946
Giải nhất
65564
Giải nhì
74463
Giải ba
61514
55011
Giải tư
46841
27203
27339
41342
89824
57822
32956
Giải năm
8230
Giải sáu
1646
4555
3168
Giải bảy
540
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,403
1,411,2,4
1,2,422,4
0,630,9
1,2,640,1,2,62
555,6
42,563,4,8
 7 
68 
39 
 
Ngày: 04/02/2023
XSHG - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
698205
Giải nhất
03761
Giải nhì
17647
Giải ba
31593
98620
Giải tư
94162
96983
32480
45417
97742
85092
56394
Giải năm
9328
Giải sáu
1556
1680
8578
Giải bảy
053
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,8205
617
4,6,920,8
5,8,939
942,7
053,6
561,2
1,478
2,7802,3
392,3,4
 
Ngày: 28/01/2023
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
923650
Giải nhất
57083
Giải nhì
12201
Giải ba
27722
18921
Giải tư
79288
14694
82524
93597
32631
20203
37270
Giải năm
3699
Giải sáu
3661
7170
9862
Giải bảy
532
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,3
0,2,3,61 
2,3,621,2,4
0,831,2
2,924 
 50
 61,2
9702
883,8
9942,7,9
 
Ngày: 21/01/2023
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
026185
Giải nhất
68906
Giải nhì
09396
Giải ba
72453
92329
Giải tư
73366
56732
15788
08866
55901
30388
03807
Giải năm
9555
Giải sáu
8360
6542
5297
Giải bảy
219
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
601,6,7
019
3,429
532
 42
5,8,953,5
0,62,960,62
0,97 
8285,82
1,295,6,7
 
Ngày: 14/01/2023
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
475709
Giải nhất
51249
Giải nhì
81396
Giải ba
97253
26916
Giải tư
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
Giải năm
4360
Giải sáu
9362
0171
5834
Giải bảy
702
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,702,7,9
7216
0,5,629
5,934,7
349
 52,3
1,6,960,2,6
0,370,12
 8 
0,2,493,6