www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 24/10/2020
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
696100
Giải nhất
67334
Giải nhì
72115
Giải ba
85993
44524
Giải tư
57815
57526
77938
67845
84839
27732
15703
Giải năm
9189
Giải sáu
4112
1755
2174
Giải bảy
872
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5
 12,52
1,3,724,6
0,932,4,8,9
2,3,745
0,12,4,555
26 
 72,4
389
3,893
 
Ngày: 17/10/2020
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
953080
Giải nhất
63446
Giải nhì
46695
Giải ba
94723
69852
Giải tư
14751
15948
53751
31988
98216
87052
53719
Giải năm
0037
Giải sáu
4314
2819
4923
Giải bảy
313
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
80 
5213,4,6,92
52232
1,2237
146,8
9512,22
1,4,666
37 
4,880,8
1295
 
Ngày: 10/10/2020
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
926185
Giải nhất
53666
Giải nhì
19889
Giải ba
73893
75155
Giải tư
43219
70616
43110
73306
14582
93870
76209
Giải năm
6673
Giải sáu
4661
7966
3611
Giải bảy
937
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,706,9
1,610,1,6,9
82 
7,937
 49
5,855
0,1,6261,62
370,3
 82,5,9
0,1,4,893
 
Ngày: 03/10/2020
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
456776
Giải nhất
51143
Giải nhì
53959
Giải ba
44668
86379
Giải tư
70579
27998
91612
38715
74509
50969
13395
Giải năm
7000
Giải sáu
9738
4189
6049
Giải bảy
223
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,5,9
 12,5
123
2,438
 43,9
0,1,959
768,9
 76,92
3,6,989
0,4,5,6
72,8
95,8
 
Ngày: 26/09/2020
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
386023
Giải nhất
13066
Giải nhì
99709
Giải ba
31334
96881
Giải tư
64043
34576
06873
43469
97731
85050
80520
Giải năm
0965
Giải sáu
3582
7710
0570
Giải bảy
119
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,709
3,810,9
820,3
2,4,731,4,9
343
650
6,765,6,9
 70,3,6
 81,2
0,1,3,69 
 
Ngày: 19/09/2020
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
140838
Giải nhất
77314
Giải nhì
49032
Giải ba
09984
64803
Giải tư
55787
94593
24384
49140
46240
28459
70554
Giải năm
6288
Giải sáu
4874
7404
5707
Giải bảy
378
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4203,4,7
 14
32 
0,4,932,8
0,1,5,7
82
402,3
 54,9
 6 
0,874,8
3,7,8842,7,8
593
 
Ngày: 12/09/2020
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
074741
Giải nhất
94908
Giải nhì
52491
Giải ba
89718
14246
Giải tư
23210
57202
13391
43551
21310
01781
08929
Giải năm
6946
Giải sáu
1557
4903
4510
Giải bảy
983
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1302,3,8
4,5,8,92103,8
029
0,83 
 41,62
 51,7
426 
57 
0,181,3
2,9912,9