www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 23/05/2009
XSHG - Loại vé: L:K4T5
Giải ĐB
022778
Giải nhất
30782
Giải nhì
46934
Giải ba
97279
80325
Giải tư
34486
86009
57475
20936
82143
98091
54398
Giải năm
1603
Giải sáu
5599
2670
9821
Giải bảy
342
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,903,9
2,91 
4,821,5
0,434,6
342,3
2,75 
3,86 
 70,5,8,9
7,982,6
0,7,990,1,8,9
 
Ngày: 16/05/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T5
Giải ĐB
772736
Giải nhất
48870
Giải nhì
59809
Giải ba
67234
09273
Giải tư
58682
11888
42327
99487
20294
46857
57358
Giải năm
2390
Giải sáu
6635
7025
4977
Giải bảy
766
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
7,909
 1 
825,7
7342,5,6
32,94 
2,357,8
3,666
2,5,7,870,3,7
5,882,7,8
090,4
 
Ngày: 09/05/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T5
Giải ĐB
778761
Giải nhất
29065
Giải nhì
30001
Giải ba
81126
96598
Giải tư
62430
04905
94821
70140
97855
11839
96741
Giải năm
0205
Giải sáu
3242
6907
6944
Giải bảy
843
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,401,3,52,7
0,2,4,61 
421,6
0,430,9
440,1,2,3
4
02,5,655
261,5
07 
98 
398
 
Ngày: 02/05/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T5
Giải ĐB
987821
Giải nhất
59462
Giải nhì
48339
Giải ba
33288
60520
Giải tư
87020
85255
20469
45887
37039
96990
08104
Giải năm
9597
Giải sáu
9477
7127
6700
Giải bảy
338
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,22,900,4
21 
6202,1,7
638,92
04 
555
 62,3,9
2,7,8,977
3,887,8
32,690,7
 
Ngày: 25/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
055151
Giải nhất
41228
Giải nhì
03582
Giải ba
81065
21305
Giải tư
03480
38597
31602
25525
45306
32972
09295
Giải năm
4727
Giải sáu
7891
9210
5894
Giải bảy
421
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,802,5,6
2,5,910
0,7,821,5,7,8
43 
943
0,2,6,951
065
2,972
280,2
 91,4,5,7
 
Ngày: 18/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T4
Giải ĐB
727413
Giải nhất
53116
Giải nhì
96496
Giải ba
54831
67723
Giải tư
65767
57461
36646
13981
05616
41193
95227
Giải năm
8459
Giải sáu
9207
5620
0520
Giải bảy
300
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,7
3,6,813,62
 202,3,7
1,2,931
 46
 59
12,4,961,7
0,2,678
781
593,6
 
Ngày: 11/04/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
914384
Giải nhất
23558
Giải nhì
08170
Giải ba
18445
62410
Giải tư
12539
93696
18238
91825
48818
12892
76274
Giải năm
4511
Giải sáu
7628
7864
8019
Giải bảy
608
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,708
110,1,8,92
925,8
 38,9
6,7,845
2,458
964
 70,4
0,1,2,3
5
84
12,392,6