www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 21/10/2023
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
167925
Giải nhất
90328
Giải nhì
61731
Giải ba
83538
40428
Giải tư
43014
24461
91187
23370
70196
00401
41082
Giải năm
5327
Giải sáu
9785
2441
7650
Giải bảy
968
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,3,4,614
825,7,83
 31,8
141
2,850
961,8
2,870
23,3,682,5,7
 96
 
Ngày: 14/10/2023
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
635150
Giải nhất
62410
Giải nhì
39775
Giải ba
48044
35036
Giải tư
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
Giải năm
3376
Giải sáu
6947
3888
6939
Giải bảy
079
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
410,9
 2 
3,433,6,9
441,3,4,7
8
750
3,768,9
475,6,8,9
4,6,7,888
1,3,6,79 
 
Ngày: 07/10/2023
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
190112
Giải nhất
45023
Giải nhì
26085
Giải ba
26759
17397
Giải tư
35611
90116
48590
14642
11141
73201
74654
Giải năm
5474
Giải sáu
4824
3793
2537
Giải bảy
358
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
901
0,1,411,2,6
1,423,4
2,937
2,5,741,2
854,8,9
1,666
3,974
585
590,3,7
 
Ngày: 30/09/2023
XSHG - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
673345
Giải nhất
33890
Giải nhì
16279
Giải ba
26832
57145
Giải tư
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
Giải năm
1544
Giải sáu
5546
3571
1556
Giải bảy
911
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,908,9
12,7112
32 
832
444,52,62,8
4256,7
42,560
571,9
0,483
0,790
 
Ngày: 23/09/2023
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
877781
Giải nhất
19111
Giải nhì
52123
Giải ba
02947
73668
Giải tư
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
Giải năm
4590
Giải sáu
4517
8370
7041
Giải bảy
533
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
7,905
1,4,811,2,3,7
123,5,9
1,2,333,9
541,5,7
0,2,454
 68
1,470
681
2,390
 
Ngày: 16/09/2023
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
987278
Giải nhất
82723
Giải nhì
51116
Giải ba
13414
97060
Giải tư
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
Giải năm
1757
Giải sáu
8507
2149
7355
Giải bảy
656
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,6206,7
 10,2,3,4
6
123
1,23 
149
5,955,6,7
0,1,5602,8
0,578
6,7,888
495
 
Ngày: 09/09/2023
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
426075
Giải nhất
74090
Giải nhì
14815
Giải ba
29828
73470
Giải tư
44894
31916
03119
85581
21657
59888
10041
Giải năm
9050
Giải sáu
3888
5662
8535
Giải bảy
105
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,7,905
4,815,6,9
628
 35
941
0,1,3,7
9
50,7
162
570,5
2,8281,82
190,4,5