www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 19/12/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
276545
Giải nhất
38742
Giải nhì
92630
Giải ba
94298
50446
Giải tư
07505
50994
74994
00750
01939
74438
99374
Giải năm
5489
Giải sáu
9160
9748
3138
Giải bảy
545
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,5,605
 1 
42 
 30,82,9
7,9242,52,6,8
0,4250
4,760
 74,6
32,4,989
3,8942,8
 
Ngày: 12/12/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T12
Giải ĐB
796221
Giải nhất
66033
Giải nhì
80695
Giải ba
91650
10228
Giải tư
82030
28181
81426
38401
22396
43837
80087
Giải năm
7730
Giải sáu
5336
1476
5230
Giải bảy
934
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
33,501
0,2,81 
 21,6,8
3303,3,4,6
7
34 
950
2,3,7,968
3,876
2,681,7
 95,6
 
Ngày: 05/12/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T12
Giải ĐB
693150
Giải nhất
65155
Giải nhì
16208
Giải ba
00272
16958
Giải tư
64504
92787
82420
30993
45353
44630
41611
Giải năm
5686
Giải sáu
8249
2965
9702
Giải bảy
392
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,3,502,4,8
111
0,7,920
5,930
049
5,650,3,5,8
8265
872
0,5862,7
492,3
 
Ngày: 28/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K4T11
Giải ĐB
698501
Giải nhất
00847
Giải nhì
55565
Giải ba
36918
04506
Giải tư
34814
67456
00383
00849
18816
23810
00572
Giải năm
9702
Giải sáu
5893
7147
6226
Giải bảy
156
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
101,2,6
010,4,6,8
0,726
8,938
1472,9
6562
0,1,2,5265
4272
1,383
493
 
Ngày: 21/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
351037
Giải nhất
03265
Giải nhì
45507
Giải ba
60149
67275
Giải tư
62066
43717
33057
56209
64600
79059
43957
Giải năm
3001
Giải sáu
4886
3911
0040
Giải bảy
791
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7,9
0,1,911,7
 2 
 37
 40,9
6,7572,9
6,865,6
0,1,3,5275,9
 86
0,4,5,791
 
Ngày: 14/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T11
Giải ĐB
759864
Giải nhất
49052
Giải nhì
74882
Giải ba
96958
21190
Giải tư
78075
10443
32190
16225
91483
88689
52667
Giải năm
9785
Giải sáu
3139
2233
3003
Giải bảy
849
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
9203
 1 
5,825
0,3,4,833,9
643,9
2,7,852,82
 64,7
675
5282,3,5,9
3,4,8902
 
Ngày: 07/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
602802
Giải nhất
97508
Giải nhì
48010
Giải ba
60186
43298
Giải tư
19491
46929
99184
40622
35331
30168
47998
Giải năm
9582
Giải sáu
1432
7317
5555
Giải bảy
362
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
102,8
3,910,7
0,2,3,6
8
22,92
 31,2
84 
555
862,8
17 
0,6,9282,4,6
2291,82