www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 12/11/2022
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
780807
Giải nhất
79748
Giải nhì
68785
Giải ba
89654
63889
Giải tư
47027
45003
42861
93625
94019
48228
37083
Giải năm
1500
Giải sáu
9992
1385
3812
Giải bảy
406
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6,7
612,9
1,925,7,8
0,83 
548
2,8254,9
061
0,27 
2,483,52,9
1,5,892
 
Ngày: 05/11/2022
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
505926
Giải nhất
16032
Giải nhì
36904
Giải ba
15357
43081
Giải tư
95825
20531
94017
58435
42429
08346
19226
Giải năm
1196
Giải sáu
2237
5488
2656
Giải bảy
062
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,817
3,625,62,9
 31,2,5,7
046
2,3,656,7
22,4,5,962,5
1,3,57 
881,8
296
 
Ngày: 29/10/2022
XSHG - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
515951
Giải nhất
04795
Giải nhì
17251
Giải ba
32804
79228
Giải tư
33129
82029
03837
14557
29366
55374
91204
Giải năm
4542
Giải sáu
3918
9771
3072
Giải bảy
620
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2042
52,714,8
4,720,8,92
 37
02,1,742
9512,7
666
3,571,2,4
1,28 
2295
 
Ngày: 22/10/2022
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
789150
Giải nhất
15259
Giải nhì
56385
Giải ba
34859
68820
Giải tư
44237
42789
81896
92952
01979
22748
99913
Giải năm
9401
Giải sáu
4983
4647
1648
Giải bảy
621
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,2,513
520,1
1,837
 47,82
850,1,2,92
96 
3,479
4283,5,9
52,7,896
 
Ngày: 15/10/2022
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
284647
Giải nhất
89705
Giải nhì
70157
Giải ba
29955
27944
Giải tư
17298
59408
42871
52416
07265
62323
52425
Giải năm
2826
Giải sáu
9346
4758
3569
Giải bảy
548
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
716
 23,5,6
23 
4,944,6,7,8
0,2,5,655,7,8
1,2,465,9
4,571
0,4,5,98 
694,8
 
Ngày: 08/10/2022
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
519482
Giải nhất
59113
Giải nhì
48897
Giải ba
39324
30041
Giải tư
40820
39169
40366
32645
97460
55797
20336
Giải năm
1746
Giải sáu
8028
1842
3480
Giải bảy
842
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,6,820 
413
42,820,4,8
136
241,22,5,6
45 
3,4,660,6,9
927 
2802,2
6972
 
Ngày: 01/10/2022
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
647803
Giải nhất
32651
Giải nhì
27505
Giải ba
23127
54716
Giải tư
28862
31537
08074
64175
72963
69875
01319
Giải năm
5998
Giải sáu
2498
9190
5844
Giải bảy
260
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,903,5
516,9
627
0,637
4,744
0,7251
160,2,3
2,374,52
9289
1,890,82