www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 12/10/2019
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
618849
Giải nhất
01824
Giải nhì
15422
Giải ba
43540
26017
Giải tư
99028
89597
19598
16409
15461
22971
75957
Giải năm
9127
Giải sáu
3693
6143
3881
Giải bảy
649
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
409
6,7,817
222,4,7,8
4,93 
240,3,92
 57
 61
1,2,5,971
2,981
0,42,993,7,8,9
 
Ngày: 05/10/2019
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
234444
Giải nhất
20281
Giải nhì
33042
Giải ba
60683
36665
Giải tư
37109
20820
17134
63920
58279
73248
92241
Giải năm
3504
Giải sáu
4055
9570
1662
Giải bảy
422
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
22,7042,9
4,81 
2,4,6202,2
834
02,3,441,2,4,8
5,655
 62,5
 70,9
481,3
0,79 
 
Ngày: 28/09/2019
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
023329
Giải nhất
39710
Giải nhì
02356
Giải ba
37474
98937
Giải tư
06485
41886
56554
94810
55755
40125
36358
Giải năm
4270
Giải sáu
6830
6618
9477
Giải bảy
932
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
12,3,70 
 102,8
325,9
 30,2,7
4,5,744
2,5,854,5,6,8
5,86 
3,770,4,7
1,585,6
29 
 
Ngày: 21/09/2019
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
722433
Giải nhất
48811
Giải nhì
88350
Giải ba
94641
89114
Giải tư
28246
22696
62333
92768
17004
24089
59620
Giải năm
4415
Giải sáu
3263
5663
3537
Giải bảy
410
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,2,504
1,410,1,4,5
420
32,62332,7
0,141,2,6
150
4,9632,8
37 
689
896
 
Ngày: 14/09/2019
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
924661
Giải nhất
55761
Giải nhì
54186
Giải ba
93152
07775
Giải tư
65142
26335
26749
09142
66319
15116
67388
Giải năm
2333
Giải sáu
1121
7631
0078
Giải bảy
622
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,3,6216,9
2,42,521,2
331,3,5
 422,9
3,752
1,8612
 70,5,8
7,886,8
1,49 
 
Ngày: 07/09/2019
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
362839
Giải nhất
91493
Giải nhì
69949
Giải ba
62051
09934
Giải tư
77145
69384
64871
00447
37052
05137
79574
Giải năm
4170
Giải sáu
5521
1966
7644
Giải bảy
738
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,5,71 
521
6,934,7,8,9
3,4,7,844,5,7,9
451,2
663,6
3,470,1,4
384
3,493
 
Ngày: 31/08/2019
XSHG - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
753378
Giải nhất
08539
Giải nhì
26894
Giải ba
25048
00990
Giải tư
46260
17317
62880
54086
83758
27381
93116
Giải năm
1991
Giải sáu
1824
3835
0208
Giải bảy
511
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
6,8,908
1,8,911,6,7
624
 35,9
2,948
358
1,860,2
178
0,4,5,780,1,6
390,1,4