www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 02/11/2019
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
947208
Giải nhất
66452
Giải nhì
66437
Giải ba
36380
29095
Giải tư
72470
62730
28192
09489
93577
43779
82365
Giải năm
6849
Giải sáu
6279
5494
1746
Giải bảy
991
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,808
91 
5,920
 30,7
946,9
6,952
465
3,770,7,92
080,9
4,72,891,2,4,5
 
Ngày: 26/10/2019
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
185098
Giải nhất
06847
Giải nhì
84167
Giải ba
06746
67784
Giải tư
15735
54847
94720
12914
96723
34982
48478
Giải năm
9825
Giải sáu
7274
8225
7833
Giải bảy
348
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
20 
 14
820,3,53
2,333,5
1,7,846,72,8
23,35 
467
42,674,8
4,7,982,4
 98
 
Ngày: 19/10/2019
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
656772
Giải nhất
46886
Giải nhì
72935
Giải ba
97200
87087
Giải tư
31318
34989
50128
00683
37920
70483
94811
Giải năm
5526
Giải sáu
7207
1227
1877
Giải bảy
415
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7
1,811,5,8
720,6,7,8
8235
 4 
1,35 
2,86 
0,2,7,872,7
1,281,32,6,7
9
89 
 
Ngày: 12/10/2019
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
618849
Giải nhất
01824
Giải nhì
15422
Giải ba
43540
26017
Giải tư
99028
89597
19598
16409
15461
22971
75957
Giải năm
9127
Giải sáu
3693
6143
3881
Giải bảy
649
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
409
6,7,817
222,4,7,8
4,93 
240,3,92
 57
 61
1,2,5,971
2,981
0,42,993,7,8,9
 
Ngày: 05/10/2019
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
234444
Giải nhất
20281
Giải nhì
33042
Giải ba
60683
36665
Giải tư
37109
20820
17134
63920
58279
73248
92241
Giải năm
3504
Giải sáu
4055
9570
1662
Giải bảy
422
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
22,7042,9
4,81 
2,4,6202,2
834
02,3,441,2,4,8
5,655
 62,5
 70,9
481,3
0,79 
 
Ngày: 28/09/2019
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
023329
Giải nhất
39710
Giải nhì
02356
Giải ba
37474
98937
Giải tư
06485
41886
56554
94810
55755
40125
36358
Giải năm
4270
Giải sáu
6830
6618
9477
Giải bảy
932
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
12,3,70 
 102,8
325,9
 30,2,7
4,5,744
2,5,854,5,6,8
5,86 
3,770,4,7
1,585,6
29 
 
Ngày: 21/09/2019
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
722433
Giải nhất
48811
Giải nhì
88350
Giải ba
94641
89114
Giải tư
28246
22696
62333
92768
17004
24089
59620
Giải năm
4415
Giải sáu
3263
5663
3537
Giải bảy
410
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,2,504
1,410,1,4,5
420
32,62332,7
0,141,2,6
150
4,9632,8
37 
689
896