www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 30/11/2020
XSDT - Loại vé: H48
Giải ĐB
577035
Giải nhất
26866
Giải nhì
61176
Giải ba
55916
32883
Giải tư
18467
12806
43818
68407
21429
74663
63557
Giải năm
0748
Giải sáu
7754
4992
7215
Giải bảy
452
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
 15,6,8
5,929
6,835
548
1,352,4,7
0,1,6,763,6,7
0,5,676
0,1,483
292
 
Ngày: 23/11/2020
XSDT - Loại vé: H47
Giải ĐB
602235
Giải nhất
91953
Giải nhì
51274
Giải ba
07238
71742
Giải tư
52155
21451
97142
63785
14589
43145
65178
Giải năm
3870
Giải sáu
5868
8783
3366
Giải bảy
622
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
70 
51 
2,4222
5,835,8
72422,5
3,4,5,851,3,5
666,8
 70,42,8
3,6,783,5,9
89 
 
Ngày: 16/11/2020
XSDT - Loại vé: H46
Giải ĐB
016358
Giải nhất
26832
Giải nhì
33101
Giải ba
34732
69438
Giải tư
73614
60295
37246
55824
27453
48466
77522
Giải năm
2494
Giải sáu
0991
9677
7810
Giải bảy
690
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,910,4
2,3222,4
3,5322,3,8
1,2,946
953,8
4,666
777
3,58 
 90,1,4,5
 
Ngày: 09/11/2020
XSDT - Loại vé: H45
Giải ĐB
638714
Giải nhất
78981
Giải nhì
47541
Giải ba
01439
36036
Giải tư
61515
35767
06917
06549
91033
79555
87907
Giải năm
7201
Giải sáu
5279
3013
5005
Giải bảy
779
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,4,5,813,4,5,7
 2 
1,333,6,9
141,9
0,1,551,5
367
0,1,6792
 81
3,4,729 
 
Ngày: 02/11/2020
XSDT - Loại vé: H44
Giải ĐB
898040
Giải nhất
24510
Giải nhì
73263
Giải ba
60351
89024
Giải tư
41654
71038
66880
87775
80724
14776
79806
Giải năm
9447
Giải sáu
8857
9187
6954
Giải bảy
803
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802,3,6
510
0242
0,638
22,5240,7
751,42,7
0,763
4,5,875,6
380,7
 9 
 
Ngày: 26/10/2020
XSDT - Loại vé: H43
Giải ĐB
553968
Giải nhất
70440
Giải nhì
47212
Giải ba
56698
51317
Giải tư
47327
58200
99220
31657
74801
84931
33593
Giải năm
1626
Giải sáu
4089
0874
4544
Giải bảy
192
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,1
0,312,7
1,920,6,7
931
4,740,4
 57
260,8
1,2,574
6,989
892,3,8
 
Ngày: 19/10/2020
XSDT - Loại vé: H42
Giải ĐB
753846
Giải nhất
57855
Giải nhì
26383
Giải ba
72853
42781
Giải tư
36622
54758
88346
31338
94006
97120
21236
Giải năm
7579
Giải sáu
7754
8935
2041
Giải bảy
931
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
206
3,4,81 
220,2,9
5,831,5,6,8
541,62
3,553,4,5,8
0,3,426 
 79
3,581,3
2,79