www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 30/03/2020
XSDT - Loại vé: H13
Giải ĐB
038564
Giải nhất
50626
Giải nhì
73238
Giải ba
14311
29641
Giải tư
97357
29909
87170
20362
03094
05063
72774
Giải năm
3278
Giải sáu
1610
3887
2518
Giải bảy
226
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,709
1,410,1,8
6262
635,8
6,7,941
357
2262,3,4
5,870,4,8
1,3,787
094
 
Ngày: 23/03/2020
XSDT - Loại vé: H12
Giải ĐB
959294
Giải nhất
01213
Giải nhì
92841
Giải ba
06152
04833
Giải tư
46876
28713
50003
13440
44695
41948
55523
Giải năm
0971
Giải sáu
3649
4220
4388
Giải bảy
293
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,4032
4,7132
520,3
02,12,2,3
9
33
940,1,8,9
952
76 
 71,6
4,888
493,4,5
 
Ngày: 16/03/2020
XSDT - Loại vé: H11
Giải ĐB
806051
Giải nhất
43290
Giải nhì
60222
Giải ba
73805
73851
Giải tư
75276
21979
05504
66660
79195
06953
27476
Giải năm
0385
Giải sáu
6490
2825
9681
Giải bảy
386
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
6,9204,5
52,81 
222,5
53 
04 
0,2,82,9512,3
72,860
 762,9
 81,52,6
7902,5
 
Ngày: 09/03/2020
XSDT - Loại vé: H10
Giải ĐB
678282
Giải nhất
98286
Giải nhì
77354
Giải ba
84165
40637
Giải tư
38197
14689
70171
44903
09278
39678
57498
Giải năm
9588
Giải sáu
4171
9893
7608
Giải bảy
646
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,82
721 
82 
0,937
546
654
4,865
3,9712,82
02,72,8,982,6,8,9
893,7,8
 
Ngày: 02/03/2020
XSDT - Loại vé: H09
Giải ĐB
776312
Giải nhất
47410
Giải nhì
79463
Giải ba
54502
93919
Giải tư
28232
21978
08052
87289
79163
88809
97520
Giải năm
8723
Giải sáu
1547
1691
2418
Giải bảy
966
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,202,9
910,2,8,9
0,1,3,520,3
2,6232,5
 47
352
6632,6
478
1,789
0,1,891
 
Ngày: 24/02/2020
XSDT - Loại vé: H08
Giải ĐB
812057
Giải nhất
10381
Giải nhì
89698
Giải ba
88635
70532
Giải tư
01721
72236
42221
92487
11614
28213
61915
Giải năm
2211
Giải sáu
1356
0338
1242
Giải bảy
554
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,22,811,3,4,5
3,4212
132,5,6,8
9
1,542
1,354,6,7
3,56 
5,87 
3,981,7
398
 
Ngày: 17/02/2020
XSDT - Loại vé: H07
Giải ĐB
984741
Giải nhất
10388
Giải nhì
25525
Giải ba
18110
51398
Giải tư
37239
33783
55197
02464
24925
03262
48181
Giải năm
7942
Giải sáu
3863
7965
4971
Giải bảy
492
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103
4,7,810
4,6,9252
0,6,839
641,2
22,65 
 62,3,4,5
971
8,981,3,8
392,7,8