www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 29/06/2015
XSDT - Loại vé: A27
Giải ĐB
361424
Giải nhất
66226
Giải nhì
83535
Giải ba
43109
36551
Giải tư
79494
67170
19646
94351
56836
61616
32706
Giải năm
1658
Giải sáu
2479
0917
5770
Giải bảy
005
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7205,6,9
5216,7
 24,6
 35,6
2,946
0,3,9512,8
0,1,2,3
4
6 
1702,9
58 
0,794,5
 
Ngày: 22/06/2015
XSDT - Loại vé: A26
Giải ĐB
178210
Giải nhất
94003
Giải nhì
32246
Giải ba
76221
63153
Giải tư
79232
52511
05891
92082
66553
05326
18092
Giải năm
4320
Giải sáu
1060
6137
4603
Giải bảy
177
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6032
1,2,910,1
3,82,920,1,6
02,5232,7
 46
 532
2,460
3,777
 822
 91,2
 
Ngày: 15/06/2015
XSDT - Loại vé: A25
Giải ĐB
355637
Giải nhất
63862
Giải nhì
92866
Giải ba
26665
62860
Giải tư
08719
88119
37454
84008
25123
06819
40448
Giải năm
0177
Giải sáu
6551
9805
9143
Giải bảy
874
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
605,8
5193
623
2,437,9
5,743,8
0,651,4
660,2,5,6
3,774,7
0,48 
13,39 
 
Ngày: 08/06/2015
XSDT - Loại vé: A24
Giải ĐB
905698
Giải nhất
76147
Giải nhì
65068
Giải ba
06914
80429
Giải tư
72953
05904
98114
88635
57645
51598
85521
Giải năm
3947
Giải sáu
9858
6687
0852
Giải bảy
463
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
2142
521,9
5,635
0,1245,72
3,452,3,8
 63,8
42,879
5,6,9287
2,7982
 
Ngày: 01/06/2015
XSDT - Loại vé: A23
Giải ĐB
213956
Giải nhất
13045
Giải nhì
62265
Giải ba
37996
05603
Giải tư
88186
49427
77321
89880
50201
61347
35406
Giải năm
8497
Giải sáu
1376
5847
9897
Giải bảy
015
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
801,3,6
0,215,7
 21,7
03 
 45,72
1,4,656
0,5,7,8
9
65
1,2,42,9276
 80,6
 96,72
 
Ngày: 25/05/2015
XSDT - Loại vé: A22
Giải ĐB
184235
Giải nhất
06012
Giải nhì
31195
Giải ba
82033
60576
Giải tư
34695
45545
47423
58135
96780
24474
06553
Giải năm
5652
Giải sáu
9931
9794
0067
Giải bảy
748
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
80 
312
1,523
2,32,531,32,52
7,945,8
32,4,9252,3
767
674,6
480
 94,52
 
Ngày: 18/05/2015
XSDT - Loại vé: A21
Giải ĐB
858836
Giải nhất
49723
Giải nhì
68926
Giải ba
10623
46676
Giải tư
52471
37170
46527
67689
65577
17712
19349
Giải năm
1810
Giải sáu
9271
7002
2458
Giải bảy
422
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,702
7210,2
0,1,222,32,6,7
2236
 49
 58
2,3,767
2,6,770,12,6,7
589
4,89