www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 28/03/2011
XSDT - Loại vé: H13
Giải ĐB
970324
Giải nhất
96089
Giải nhì
92360
Giải ba
15209
45152
Giải tư
04024
84708
54564
25971
09581
43162
47253
Giải năm
8208
Giải sáu
2360
2999
2638
Giải bảy
563
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
62082,9
7,8,91 
5,6242
5,638
22,64 
 52,3
 602,2,3,4
 71
02,381,9
0,8,991,9
 
Ngày: 21/03/2011
XSDT - Loại vé: H12
Giải ĐB
576104
Giải nhất
53175
Giải nhì
30871
Giải ba
91695
82412
Giải tư
30510
05806
00995
43467
22000
83760
42474
Giải năm
7538
Giải sáu
6112
9177
9747
Giải bảy
810
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,12,600,4,6
7102,22
122 
 38
0,747
7,8,925 
060,7
4,6,771,4,5,7
385
 952
 
Ngày: 14/03/2011
XSDT - Loại vé: H11
Giải ĐB
597641
Giải nhất
01464
Giải nhì
92119
Giải ba
03072
18749
Giải tư
99919
31355
16967
35173
46173
17467
94126
Giải năm
5799
Giải sáu
2138
3412
2656
Giải bảy
711
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,411,2,4,92
1,726
7238
1,641,9
555,6
2,564,72
6272,32
38 
12,4,999
 
Ngày: 07/03/2011
XSDT - Loại vé: H10
Giải ĐB
147804
Giải nhất
95880
Giải nhì
46790
Giải ba
44004
48395
Giải tư
23034
42080
87181
67157
07768
54632
91773
Giải năm
7153
Giải sáu
5219
6806
5459
Giải bảy
201
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
82,901,42,6
0,819
32 
5,732,4
02,34 
953,7,9
068
573
6802,1
1,5,990,5,9
 
Ngày: 28/02/2011
XSDT - Loại vé: H09
Giải ĐB
658776
Giải nhất
52297
Giải nhì
91447
Giải ba
28338
09403
Giải tư
18090
31545
04332
77844
28538
05049
32261
Giải năm
5075
Giải sáu
6718
7150
4442
Giải bảy
425
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5,903
613,8
3,425
0,132,82
442,4,5,7
9
2,4,750
761
4,975,6
1,328 
490,7
 
Ngày: 21/02/2011
XSDT - Loại vé: H08
Giải ĐB
317983
Giải nhất
65694
Giải nhì
72507
Giải ba
47767
55757
Giải tư
77174
68777
27960
45076
64380
46128
54408
Giải năm
5337
Giải sáu
0959
0118
8010
Giải bảy
233
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,6,807,8
 10,8
 28
3,833,7
7,94 
 57,9
760,7
0,3,5,6
7
74,6,7
0,1,2,980,3
594,8
 
Ngày: 14/02/2011
XSDT - Loại vé: H07
Giải ĐB
701284
Giải nhất
17641
Giải nhì
77017
Giải ba
84275
69264
Giải tư
75238
60514
75670
50699
59880
13887
07889
Giải năm
0100
Giải sáu
2681
6444
0233
Giải bảy
656
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800
4,813,4,7
 2 
1,333,8
1,4,6,841,4
756
564
1,870,5
380,1,4,7
9
8,999