www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 26/10/2020
XSDT - Loại vé: H43
Giải ĐB
553968
Giải nhất
70440
Giải nhì
47212
Giải ba
56698
51317
Giải tư
47327
58200
99220
31657
74801
84931
33593
Giải năm
1626
Giải sáu
4089
0874
4544
Giải bảy
192
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,1
0,312,7
1,920,6,7
931
4,740,4
 57
260,8
1,2,574
6,989
892,3,8
 
Ngày: 19/10/2020
XSDT - Loại vé: H42
Giải ĐB
753846
Giải nhất
57855
Giải nhì
26383
Giải ba
72853
42781
Giải tư
36622
54758
88346
31338
94006
97120
21236
Giải năm
7579
Giải sáu
7754
8935
2041
Giải bảy
931
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
206
3,4,81 
220,2,9
5,831,5,6,8
541,62
3,553,4,5,8
0,3,426 
 79
3,581,3
2,79 
 
Ngày: 12/10/2020
XSDT - Loại vé: H41
Giải ĐB
338702
Giải nhất
53640
Giải nhì
26626
Giải ba
93327
31524
Giải tư
56187
43810
72002
72016
12644
53302
71883
Giải năm
2015
Giải sáu
9690
3649
3206
Giải bảy
142
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,4,9023,6
 10,5,6
03,424,6,7
83 
2,4,640,2,4,9
15 
0,1,264
2,87 
 83,7
490
 
Ngày: 05/10/2020
XSDT - Loại vé: H40
Giải ĐB
522282
Giải nhất
20281
Giải nhì
75315
Giải ba
21494
49812
Giải tư
94165
75406
54127
16267
79558
97677
70565
Giải năm
4319
Giải sáu
1405
9889
0975
Giải bảy
901
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6,7
0,812,5,9
1,827
 3 
94 
0,1,62,758
0652,7
0,2,6,775,7
581,2,9
1,894
 
Ngày: 28/09/2020
XSDT - Loại vé: H39
Giải ĐB
827364
Giải nhất
71297
Giải nhì
32636
Giải ba
04148
07079
Giải tư
10848
23835
74370
53136
82398
74896
07772
Giải năm
6014
Giải sáu
6660
1210
2842
Giải bảy
547
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,6,70 
 10,4
4,72 
435,62
1,642,3,7,82
35 
32,960,4
4,970,2,9
42,98 
796,7,8
 
Ngày: 21/09/2020
XSDT - Loại vé: H38
Giải ĐB
228279
Giải nhất
32633
Giải nhì
84583
Giải ba
18511
47439
Giải tư
72316
23123
09892
18082
82350
89296
78372
Giải năm
5096
Giải sáu
4704
5344
4159
Giải bảy
528
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
504
111,6
7,8,923,8
2,3,833,9
0,444
650,9
1,9265
 72,9
282,3
3,5,792,62
 
Ngày: 14/09/2020
XSDT - Loại vé: H37
Giải ĐB
458421
Giải nhất
99945
Giải nhì
01219
Giải ba
36397
61938
Giải tư
81954
54084
21229
02720
70816
23922
78628
Giải năm
8471
Giải sáu
4425
9556
8335
Giải bảy
312
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,712,6,9
1,220,1,2,5
8,9
 35,8
5,845,7
2,3,454,6
1,56 
4,971
2,384
1,297