www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 26/09/2022
XSDT - Loại vé: L39
Giải ĐB
309392
Giải nhất
35962
Giải nhì
79194
Giải ba
69646
56725
Giải tư
59257
32759
72075
85758
42885
52315
12704
Giải năm
0969
Giải sáu
4693
6928
3877
Giải bảy
420
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
204
615
6,920,5,8
93 
0,946
1,2,7,857,8,9
461,2,9
5,775,7
2,585
5,692,3,4
 
Ngày: 19/09/2022
XSDT - Loại vé: L38
Giải ĐB
870842
Giải nhất
40573
Giải nhì
87283
Giải ba
60332
14459
Giải tư
73919
57480
80781
70628
75964
73322
53393
Giải năm
5876
Giải sáu
0892
6535
3296
Giải bảy
727
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
807
819
2,3,4,922,7,8
7,8,932,5
642
359
7,964
0,273,6
280,1,3
1,592,3,6
 
Ngày: 12/09/2022
XSDT - Loại vé: L37
Giải ĐB
018594
Giải nhất
29614
Giải nhì
57847
Giải ba
49157
43448
Giải tư
02459
03618
82939
84517
44188
55320
25281
Giải năm
0883
Giải sáu
1046
7360
5953
Giải bảy
813
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
813,4,7,8
 20
1,5,839
1,946,72,8
 53,7,9
460
1,42,57 
1,4,881,3,8
3,594
 
Ngày: 05/09/2022
XSDT - Loại vé: L36
Giải ĐB
706125
Giải nhất
10146
Giải nhì
38175
Giải ba
88462
49495
Giải tư
09875
94892
86449
20711
51007
60984
69130
Giải năm
7983
Giải sáu
4219
3184
0236
Giải bảy
176
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
307
111,9
6,925
830,6
8246,9
2,72,95 
3,4,762
0,9752,6
 83,42
1,492,5,7
 
Ngày: 29/08/2022
XSDT - Loại vé: L35
Giải ĐB
311404
Giải nhất
00584
Giải nhì
67599
Giải ba
49762
14648
Giải tư
90161
21646
30431
19105
56169
28843
90429
Giải năm
9942
Giải sáu
0467
2761
7385
Giải bảy
713
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
3,6213
3,4,629
1,431,2
0,842,3,6,8
0,85 
4612,2,7,9
67 
484,5
2,6,999
 
Ngày: 22/08/2022
XSDT - Loại vé: L34
Giải ĐB
191727
Giải nhất
53087
Giải nhì
36950
Giải ba
72670
89967
Giải tư
84188
92971
43814
92526
93453
72759
10961
Giải năm
3706
Giải sáu
5055
6013
0396
Giải bảy
212
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,706
6,712,3,4
1,326,7
1,532
14 
550,3,5,9
0,2,961,7
2,6,870,1
887,8
596
 
Ngày: 15/08/2022
XSDT - Loại vé: L33
Giải ĐB
328137
Giải nhất
14738
Giải nhì
01667
Giải ba
87045
54806
Giải tư
77682
29751
48487
53259
79821
74480
72420
Giải năm
7110
Giải sáu
8434
8795
0575
Giải bảy
797
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,2,806
2,510
820,1
 34,7,8
345
4,7,951,9
067
3,6,8,975,9
380,2,7
5,795,7