www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 24/10/2022
XSDT - Loại vé: L43
Giải ĐB
682158
Giải nhất
42224
Giải nhì
97036
Giải ba
04413
28618
Giải tư
29657
99320
99502
40551
08743
27418
74307
Giải năm
7394
Giải sáu
6349
7847
1745
Giải bảy
656
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
202,7
513,82
020,42
1,436
22,943,5,7,9
451,6,7,8
3,56 
0,4,57 
12,58 
494
 
Ngày: 17/10/2022
XSDT - Loại vé: L42
Giải ĐB
878030
Giải nhất
84487
Giải nhì
74161
Giải ba
94668
45469
Giải tư
63818
31985
80441
60781
29290
65805
80770
Giải năm
3172
Giải sáu
5309
1672
7596
Giải bảy
474
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,7,905,9
4,6,818
722 
 302
741
0,85 
961,8,9
870,22,4
1,681,5,7
0,690,6
 
Ngày: 10/10/2022
XSDT - Loại vé: L41
Giải ĐB
400323
Giải nhất
79454
Giải nhì
72458
Giải ba
95646
20863
Giải tư
22295
75163
10586
52731
92071
46504
16203
Giải năm
5780
Giải sáu
8824
9447
5981
Giải bảy
219
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4
3,7,819
 23,4
0,2,6231
0,2,546,7
950,4,8
4,8632
471
580,1,6
195
 
Ngày: 03/10/2022
XSDT - Loại vé: L40
Giải ĐB
265535
Giải nhất
60179
Giải nhì
41346
Giải ba
18316
52975
Giải tư
41482
13683
28993
32067
48844
58169
55029
Giải năm
3094
Giải sáu
3106
4779
3650
Giải bảy
492
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,506
 16
8,920,9
8,935
4,944,6
3,750
0,1,467,9
675,92
 82,3
2,6,7292,3,4
 
Ngày: 26/09/2022
XSDT - Loại vé: L39
Giải ĐB
309392
Giải nhất
35962
Giải nhì
79194
Giải ba
69646
56725
Giải tư
59257
32759
72075
85758
42885
52315
12704
Giải năm
0969
Giải sáu
4693
6928
3877
Giải bảy
420
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
204
615
6,920,5,8
93 
0,946
1,2,7,857,8,9
461,2,9
5,775,7
2,585
5,692,3,4
 
Ngày: 19/09/2022
XSDT - Loại vé: L38
Giải ĐB
870842
Giải nhất
40573
Giải nhì
87283
Giải ba
60332
14459
Giải tư
73919
57480
80781
70628
75964
73322
53393
Giải năm
5876
Giải sáu
0892
6535
3296
Giải bảy
727
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
807
819
2,3,4,922,7,8
7,8,932,5
642
359
7,964
0,273,6
280,1,3
1,592,3,6
 
Ngày: 12/09/2022
XSDT - Loại vé: L37
Giải ĐB
018594
Giải nhất
29614
Giải nhì
57847
Giải ba
49157
43448
Giải tư
02459
03618
82939
84517
44188
55320
25281
Giải năm
0883
Giải sáu
1046
7360
5953
Giải bảy
813
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
813,4,7,8
 20
1,5,839
1,946,72,8
 53,7,9
460
1,42,57 
1,4,881,3,8
3,594