www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 23/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C47
Giải ĐB
714381
Giải nhất
55135
Giải nhì
23242
Giải ba
83490
07545
Giải tư
64875
44708
16492
57290
67966
59149
06799
Giải năm
8761
Giải sáu
4698
5022
3247
Giải bảy
146
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
9208
6,815
2,4,922
 35
 42,5,6,7
9
1,3,4,75 
4,661,6
475
0,981
4,9902,2,8,9
 
Ngày: 16/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C46
Giải ĐB
172156
Giải nhất
13389
Giải nhì
80686
Giải ba
79874
77372
Giải tư
11372
14070
04240
45092
26458
48111
46152
Giải năm
7729
Giải sáu
6762
2084
9947
Giải bảy
765
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,70 
111
5,6,72,929
 3 
7,8402,7
652,6,8
5,862,5
470,22,4
584,6,9
2,892
 
Ngày: 09/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C45
Giải ĐB
259887
Giải nhất
55425
Giải nhì
86749
Giải ba
34606
22312
Giải tư
28826
95424
52701
61069
37523
73125
71787
Giải năm
7808
Giải sáu
2200
2539
1617
Giải bảy
597
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,6
8
012,7
123,4,52,6
239
0,249
225 
0,269
1,82,97 
0872
3,4,697
 
Ngày: 02/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C44
Giải ĐB
885466
Giải nhất
63518
Giải nhì
22415
Giải ba
19075
09820
Giải tư
72542
83294
50762
72271
70090
63469
80279
Giải năm
2808
Giải sáu
8885
1400
8895
Giải bảy
135
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,8
6,715,8
4,620
 35
942
1,3,7,8
9
5 
661,2,6,9
 71,5,9
0,185
6,790,4,5
 
Ngày: 26/10/2009
XSDT - Loại vé: L:C43
Giải ĐB
139529
Giải nhất
83538
Giải nhì
65383
Giải ba
69421
11466
Giải tư
95325
16128
21989
69774
32009
79542
91469
Giải năm
3165
Giải sáu
6618
7201
2854
Giải bảy
830
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
301,9
0,218
421,5,8,9
830,82
5,742
2,654
665,6,9
 74
1,2,3283,9
0,2,6,89 
 
Ngày: 19/10/2009
XSDT - Loại vé: L:C42
Giải ĐB
185844
Giải nhất
42311
Giải nhì
99121
Giải ba
10053
67851
Giải tư
85912
11948
18887
64659
53072
63893
44462
Giải năm
6104
Giải sáu
2650
7786
6423
Giải bảy
615
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
504
1,2,511,2,5
1,6,721,3
2,5,93 
0,444,8
150,1,3,9
8,962
872
486,7
593,6
 
Ngày: 12/10/2009
XSDT - Loại vé: L:C41
Giải ĐB
275403
Giải nhất
13871
Giải nhì
81804
Giải ba
17780
17530
Giải tư
66353
17106
99003
79814
56219
70596
18074
Giải năm
1026
Giải sáu
6379
0312
4033
Giải bảy
262
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,8032,4,6
1,711,2,4,9
1,626
02,3,530,3
0,1,74 
 53
0,2,962
 71,4,9
 80
1,796