www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 22/11/2010
XSDT - Loại vé: F47
Giải ĐB
923167
Giải nhất
99020
Giải nhì
17821
Giải ba
14676
78233
Giải tư
98486
13970
95322
58142
37428
48288
67219
Giải năm
7104
Giải sáu
9740
1895
6721
Giải bảy
921
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,4,702,4
2319
0,2,420,13,2,8
333
040,2
95 
7,867
670,6
2,886,8
195
 
Ngày: 15/11/2010
XSDT - Loại vé: F46
Giải ĐB
558800
Giải nhất
03665
Giải nhì
45141
Giải ba
22673
63007
Giải tư
69844
57007
55584
62130
45846
22746
61370
Giải năm
3689
Giải sáu
4889
4562
9247
Giải bảy
202
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2,72
41 
0,62 
730
4,841,4,62,7
9
65 
4262,5
02,470,3
 84,92
4,829 
 
Ngày: 08/11/2010
XSDT - Loại vé: F45
Giải ĐB
090104
Giải nhất
56185
Giải nhì
21654
Giải ba
33830
59192
Giải tư
76263
99817
45999
82720
39915
29338
93316
Giải năm
0899
Giải sáu
7061
9235
3456
Giải bảy
393
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,304
615,6,7
920
6,9230,5,8
0,54 
1,3,854,6
1,561,3
17 
385
9292,32,92
 
Ngày: 01/11/2010
XSDT - Loại vé: F44
Giải ĐB
091381
Giải nhất
35553
Giải nhì
99262
Giải ba
81304
31337
Giải tư
99756
91322
02421
01347
26525
34311
39394
Giải năm
7020
Giải sáu
3368
6293
6801
Giải bảy
344
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,1,2,811
2,620,1,2,5
5,937
0,4,944,7
253,6,8
562,8
3,47 
5,681
 93,4
 
Ngày: 25/10/2010
XSDT - Loại vé: F43
Giải ĐB
438161
Giải nhất
68443
Giải nhì
05069
Giải ba
82092
05968
Giải tư
54924
21706
26674
32664
77798
64938
61297
Giải năm
1718
Giải sáu
2218
7594
2228
Giải bảy
752
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 062
6182
5,924,8
438
2,6,7,943
 52
0261,4,8,9
974
12,2,3,6
9
8 
692,4,7,8
 
Ngày: 18/10/2010
XSDT - Loại vé: F42
Giải ĐB
655167
Giải nhất
14791
Giải nhì
85446
Giải ba
73357
21313
Giải tư
21747
36368
86608
59221
79016
48854
59246
Giải năm
1368
Giải sáu
4230
8441
2880
Giải bảy
412
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,808
2,4,912,32,6
121
1230
541,62,7
 54,7
1,4267,82
4,5,67 
0,6280
 91
 
Ngày: 11/10/2010
XSDT - Loại vé: F41
Giải ĐB
203359
Giải nhất
68026
Giải nhì
35966
Giải ba
33276
13252
Giải tư
07443
14520
96220
25724
08166
98236
99678
Giải năm
9866
Giải sáu
6890
9834
1792
Giải bảy
273
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
22,90 
 1 
5,9202,4,6
4,734,6
2,343
 52,6,9
2,3,5,63
7
663
 73,6,8
78 
590,2