www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 21/12/2020
XSDT - Loại vé: H51
Giải ĐB
696867
Giải nhất
80180
Giải nhì
09309
Giải ba
16220
88380
Giải tư
54485
64084
92915
27217
89372
73461
49270
Giải năm
4726
Giải sáu
8391
9479
7094
Giải bảy
859
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8209
1,6,911,5,7
720,6
 3 
8,94 
1,859
261,7
1,670,2,9
 802,4,5
0,5,791,4
 
Ngày: 14/12/2020
XSDT - Loại vé: H50
Giải ĐB
819479
Giải nhất
40994
Giải nhì
37884
Giải ba
61782
02169
Giải tư
98974
00368
01128
06749
37839
22634
93796
Giải năm
6277
Giải sáu
6594
9760
0562
Giải bảy
210
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
 10
6,828
 34,9
3,7,8,9249
 5 
960,2,8,9
774,7,8,9
2,6,782,4
3,4,6,7942,6
 
Ngày: 07/12/2020
XSDT - Loại vé: H49
Giải ĐB
757684
Giải nhất
22258
Giải nhì
85779
Giải ba
43802
55314
Giải tư
65620
14782
04518
41975
50639
79143
55602
Giải năm
4428
Giải sáu
9727
3118
3461
Giải bảy
940
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,4022
614,82
02,820,3,7,8
2,439
1,840,3
758
 61
275,9
12,2,582,4
3,79 
 
Ngày: 30/11/2020
XSDT - Loại vé: H48
Giải ĐB
577035
Giải nhất
26866
Giải nhì
61176
Giải ba
55916
32883
Giải tư
18467
12806
43818
68407
21429
74663
63557
Giải năm
0748
Giải sáu
7754
4992
7215
Giải bảy
452
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
 15,6,8
5,929
6,835
548
1,352,4,7
0,1,6,763,6,7
0,5,676
0,1,483
292
 
Ngày: 23/11/2020
XSDT - Loại vé: H47
Giải ĐB
602235
Giải nhất
91953
Giải nhì
51274
Giải ba
07238
71742
Giải tư
52155
21451
97142
63785
14589
43145
65178
Giải năm
3870
Giải sáu
5868
8783
3366
Giải bảy
622
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
70 
51 
2,4222
5,835,8
72422,5
3,4,5,851,3,5
666,8
 70,42,8
3,6,783,5,9
89 
 
Ngày: 16/11/2020
XSDT - Loại vé: H46
Giải ĐB
016358
Giải nhất
26832
Giải nhì
33101
Giải ba
34732
69438
Giải tư
73614
60295
37246
55824
27453
48466
77522
Giải năm
2494
Giải sáu
0991
9677
7810
Giải bảy
690
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,910,4
2,3222,4
3,5322,3,8
1,2,946
953,8
4,666
777
3,58 
 90,1,4,5
 
Ngày: 09/11/2020
XSDT - Loại vé: H45
Giải ĐB
638714
Giải nhất
78981
Giải nhì
47541
Giải ba
01439
36036
Giải tư
61515
35767
06917
06549
91033
79555
87907
Giải năm
7201
Giải sáu
5279
3013
5005
Giải bảy
779
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,4,5,813,4,5,7
 2 
1,333,6,9
141,9
0,1,551,5
367
0,1,6792
 81
3,4,729