www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 21/06/2010
XSDT - Loại vé: L:F25
Giải ĐB
683890
Giải nhất
38670
Giải nhì
21676
Giải ba
40475
66175
Giải tư
38042
97735
73401
63826
37481
50623
36374
Giải năm
4916
Giải sáu
6650
8437
3480
Giải bảy
891
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,901
0,8,916
423,6
235,7
742,7
3,7250
1,2,76 
3,470,4,52,6
 80,1
 90,1
 
Ngày: 14/06/2010
XSDT - Loại vé: L:F24
Giải ĐB
458922
Giải nhất
09763
Giải nhì
16077
Giải ba
26799
15417
Giải tư
87108
60594
06137
52844
85960
94082
22986
Giải năm
8146
Giải sáu
3127
1573
8889
Giải bảy
938
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
608
 17
2,822,7
6,736,7,8
4,944,6
 5 
3,4,860,3
1,2,3,773,7
0,382,6,9
8,994,9
 
Ngày: 07/06/2010
XSDT - Loại vé: L:F23
Giải ĐB
203993
Giải nhất
86559
Giải nhì
42084
Giải ba
85493
40116
Giải tư
91424
60815
01279
74448
22584
23294
55377
Giải năm
8579
Giải sáu
1805
4687
2666
Giải bảy
780
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
802,5
 15,6
024
923 
2,82,948
0,159
1,666
7,877,92
480,42,7
5,72932,4
 
Ngày: 31/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F22
Giải ĐB
717986
Giải nhất
31237
Giải nhì
19809
Giải ba
64563
50185
Giải tư
68186
44246
74099
09857
93431
11619
09706
Giải năm
2859
Giải sáu
3425
6324
1667
Giải bảy
212
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
312,4,9
124,5
631,7
1,246
2,857,9
0,4,8263,7
3,5,67 
 85,62
0,1,5,999
 
Ngày: 24/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F21
Giải ĐB
880123
Giải nhất
65595
Giải nhì
79806
Giải ba
02904
28207
Giải tư
91547
04151
17712
75334
84724
31818
10579
Giải năm
9156
Giải sáu
1269
5603
4883
Giải bảy
752
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6,7
512,8
1,523,4
0,2,834
0,2,347
951,2,6
0,5,769
0,476,9
183
6,795
 
Ngày: 17/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F20
Giải ĐB
839592
Giải nhất
62987
Giải nhì
72542
Giải ba
34459
87544
Giải tư
50776
09493
21830
17789
06805
15579
25122
Giải năm
0016
Giải sáu
1951
8580
0463
Giải bảy
784
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,805,6
516
2,4,922
6,930
4,842,4
051,9
0,1,763
876,9
 80,4,7,9
5,7,892,3
 
Ngày: 10/05/2010
XSDT - Loại vé: L:F19
Giải ĐB
545262
Giải nhất
50590
Giải nhì
59373
Giải ba
40086
99265
Giải tư
89476
18701
50504
72452
58501
83112
46613
Giải năm
7304
Giải sáu
6096
6539
7446
Giải bảy
689
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
9012,42
0212,3
1,5,62 
1,738,9
0246
652
4,7,8,962,5
 73,6
386,9
3,890,6