www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 21/03/2022
XSDT - Loại vé: L12
Giải ĐB
026623
Giải nhất
67543
Giải nhì
58710
Giải ba
62956
32204
Giải tư
99199
37836
19162
94956
98134
32823
87407
Giải năm
0207
Giải sáu
9178
4283
0074
Giải bảy
557
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
104,72
 10
6232
22,4,834,6
0,3,743
 562,7
3,5262
02,5,874,8
783,7
999
 
Ngày: 14/03/2022
XSDT - Loại vé: L11
Giải ĐB
277782
Giải nhất
04277
Giải nhì
55727
Giải ba
02248
18573
Giải tư
27385
17110
56543
56269
53118
09774
75716
Giải năm
6778
Giải sáu
0072
4918
4735
Giải bảy
227
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,6,82
5,7,8272
4,735
743,8
3,852
169
22,772,3,4,7
8
12,4,782,5
69 
 
Ngày: 07/03/2022
XSDT - Loại vé: L10
Giải ĐB
565363
Giải nhất
81996
Giải nhì
90773
Giải ba
69630
17665
Giải tư
35902
95020
39488
11595
41831
98052
57484
Giải năm
7362
Giải sáu
8794
4406
3649
Giải bảy
064
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,301,2,6
0,31 
0,5,620
6,730,1
6,8,949
6,952
0,962,3,4,5
 73
884,8
494,5,6
 
Ngày: 28/02/2022
XSDT - Loại vé: L09
Giải ĐB
045782
Giải nhất
46795
Giải nhì
12332
Giải ba
95340
79829
Giải tư
50203
48473
34233
10644
99493
61363
52743
Giải năm
0203
Giải sáu
9699
9592
6352
Giải bảy
135
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4032
 1 
3,5,8,929
02,3,4,6
7,9
32,3,5
440,3,4,5
3,4,952
 63
 73
 82
2,992,3,5,9
 
Ngày: 21/02/2022
XSDT - Loại vé: L08
Giải ĐB
844598
Giải nhất
42739
Giải nhì
11348
Giải ba
15604
91480
Giải tư
86715
90506
41207
07206
91551
83486
60940
Giải năm
2951
Giải sáu
3802
8657
6428
Giải bảy
921
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,802,4,62,7
2,5215
021,8
 39
040,6,8
1512,7
02,4,86 
0,57 
2,4,980,6
398
 
Ngày: 14/02/2022
XSDT - Loại vé: L07
Giải ĐB
608400
Giải nhất
11255
Giải nhì
22785
Giải ba
62287
82926
Giải tư
00650
12092
53347
95192
57018
40818
66307
Giải năm
5665
Giải sáu
4467
8918
4295
Giải bảy
716
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,500,7
 14,6,83
9226
 3 
147
5,6,8,950,5
1,265,7
0,4,6,87 
1385,7
 922,5
 
Ngày: 07/02/2022
XSDT - Loại vé: L06
Giải ĐB
627156
Giải nhất
46604
Giải nhì
51679
Giải ba
44938
85575
Giải tư
37922
27454
63263
72303
22768
49590
40892
Giải năm
1866
Giải sáu
3877
4320
3232
Giải bảy
365
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,903,4
71 
2,3,920,2
0,632,8
0,54 
6,754,6
5,663,5,6,8
771,5,7,9
3,68 
790,2