www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 20/10/2014
XSDT - Loại vé: N43
Giải ĐB
836883
Giải nhất
29875
Giải nhì
04151
Giải ba
20956
04935
Giải tư
02068
28872
23931
50852
19036
57157
52963
Giải năm
9096
Giải sáu
7229
2511
0076
Giải bảy
003
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,3,511
5,729
0,6,831,5,6
 49
3,751,2,6,7
3,5,7,963,8
572,5,6
683
2,496
 
Ngày: 13/10/2014
XSDT - Loại vé: N42
Giải ĐB
204618
Giải nhất
05017
Giải nhì
20631
Giải ba
71548
89001
Giải tư
37307
36434
38346
31395
06088
08160
84828
Giải năm
9803
Giải sáu
8741
0184
2198
Giải bảy
975
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,7
0,3,417,8
 28
031,4
3,840,1,6,8
7,95 
460
0,175
1,2,4,8
9
84,8
 95,8
 
Ngày: 06/10/2014
XSDT - Loại vé: N41
Giải ĐB
275584
Giải nhất
47895
Giải nhì
83398
Giải ba
11163
54372
Giải tư
74294
77762
96627
31870
13959
08812
33279
Giải năm
8186
Giải sáu
9668
5554
6239
Giải bảy
603
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
703
 12
1,6,727
0,639
5,8,947
954,9
862,3,8
2,470,2,9
6,984,6
3,5,794,5,8
 
Ngày: 29/09/2014
XSDT - Loại vé: N40
Giải ĐB
967268
Giải nhất
53210
Giải nhì
15988
Giải ba
94836
19321
Giải tư
39172
20915
43073
36184
03965
63165
04194
Giải năm
9098
Giải sáu
4550
9317
1990
Giải bảy
209
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,5,909
210,5,7
721
736
8,94 
1,62,750
3652,8
172,3,5
6,8,984,8
090,4,8
 
Ngày: 22/09/2014
XSDT - Loại vé: N39
Giải ĐB
174533
Giải nhất
49026
Giải nhì
63291
Giải ba
56568
17150
Giải tư
81552
90500
68382
53983
28125
83209
14584
Giải năm
4816
Giải sáu
8430
3456
5654
Giải bảy
499
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,6,9
916
5,825,6
3,830,3
5,84 
250,2,4,6
0,1,2,568
 7 
682,3,4
0,991,9
 
Ngày: 15/09/2014
XSDT - Loại vé: N38
Giải ĐB
131546
Giải nhất
56449
Giải nhì
19913
Giải ba
71994
67604
Giải tư
83456
84879
51684
77801
29409
41074
74655
Giải năm
3730
Giải sáu
0632
1153
2512
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,301,4,9
0,510,2,3
1,32 
1,530,2
0,7,8,946,9
551,3,5,6
4,56 
 74,9
 84
0,4,794
 
Ngày: 08/09/2014
XSDT - Loại vé: N37
Giải ĐB
465409
Giải nhất
20529
Giải nhì
82692
Giải ba
98187
26174
Giải tư
02153
67711
04200
52826
67214
86521
94105
Giải năm
5288
Giải sáu
0493
0581
2377
Giải bảy
422
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000,5,9
1,2,811,4
2,921,2,4,6
9
5,93 
1,2,74 
053
26 
7,874,7
881,7,8
0,292,3