www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 19/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C03
Giải ĐB
089372
Giải nhất
63340
Giải nhì
04811
Giải ba
90595
17000
Giải tư
59472
30805
46157
41640
16600
79544
68531
Giải năm
9139
Giải sáu
2707
6458
3815
Giải bảy
532
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
02,42,7002,5,7
1,311,5
3,722 
 31,2,9
4402,4
0,1,957,8
 6 
0,570,22
58 
395
 
Ngày: 12/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C02
Giải ĐB
932156
Giải nhất
78578
Giải nhì
10792
Giải ba
93432
75726
Giải tư
36013
48565
39963
83956
79918
72853
15505
Giải năm
8350
Giải sáu
2715
0927
7241
Giải bảy
897
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
505
413,5,8
3,7,926,7
1,5,632
 41
0,1,650,3,62
2,5263,5
2,972,8
1,78 
 92,7
 
Ngày: 05/01/2009
XSDT - Loại vé: L:C01
Giải ĐB
06374
Giải nhất
01241
Giải nhì
81015
Giải ba
66203
71261
Giải tư
91086
66301
30321
93217
54528
69787
85263
Giải năm
2997
Giải sáu
5109
0086
6641
Giải bảy
531
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,2,3,42
6
15,7
 21,8
0,631
7412
15 
8261,3
1,8,974
2862,7,9
0,897
 
Ngày: 29/12/2008
XSDT - Loại vé: L:B52
Giải ĐB
14652
Giải nhất
72771
Giải nhì
41649
Giải ba
39089
32586
Giải tư
47751
31650
75777
64152
47791
65919
64703
Giải năm
3090
Giải sáu
9898
1035
8205
Giải bảy
491
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
5,903,5
5,7,9214,9
522 
035
149
0,350,1,22
86 
771,7
986,9
1,4,890,12,8
 
Ngày: 22/12/2008
XSDT - Loại vé: L:B51
Giải ĐB
90688
Giải nhất
71365
Giải nhì
26930
Giải ba
74288
06442
Giải tư
88765
16287
39153
21290
17727
47460
80428
Giải năm
3341
Giải sáu
1312
8541
1333
Giải bảy
746
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,6,90 
4212
1,427,8
3,530,3,7
 412,2,6
6253
460,52
2,3,87 
2,8287,82
 90
 
Ngày: 15/12/2008
XSDT - Loại vé: L:B50
Giải ĐB
25110
Giải nhất
31553
Giải nhì
45662
Giải ba
87362
84722
Giải tư
82745
57870
76528
27150
97680
95922
50927
Giải năm
9377
Giải sáu
2979
6842
3350
Giải bảy
098
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,52,7,80 
 10,2
1,22,4,62222,7,8
53 
 42,5
4502,3
 622
2,770,7,9
2,980
798
 
Ngày: 08/12/2008
XSDT - Loại vé: L:B49
Giải ĐB
66468
Giải nhất
31503
Giải nhì
27049
Giải ba
92905
01928
Giải tư
77613
03473
07474
36530
16346
36035
97561
Giải năm
8919
Giải sáu
7979
8148
3406
Giải bảy
644
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
303,5,6
4,613,9
 28
0,1,730,5
4,741,4,6,8
9
0,35 
0,461,8
 73,4,9
2,4,68 
1,4,79