www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 17/04/2023
XSDT - Loại vé: N16
Giải ĐB
169373
Giải nhất
91114
Giải nhì
43456
Giải ba
24910
30053
Giải tư
42916
54327
60372
20283
10526
37252
67060
Giải năm
5206
Giải sáu
2558
7420
0072
Giải bảy
882
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
 10,4,6
5,6,72,820,6,7
5,7,83 
14 
 52,3,6,8
0,1,2,560,2
2722,3
582,3
 9 
 
Ngày: 10/04/2023
XSDT - Loại vé: N15
Giải ĐB
019373
Giải nhất
18970
Giải nhì
22034
Giải ba
95633
69447
Giải tư
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
Giải năm
8278
Giải sáu
6028
9408
3343
Giải bảy
712
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8082
2212
1,8212,8
3,4,733,4
340,3,7,9
 5 
 6 
4,870,3,8
02,2,780,2,7
49 
 
Ngày: 03/04/2023
XSDT - Loại vé: N14
Giải ĐB
456415
Giải nhất
31691
Giải nhì
17419
Giải ba
50031
22643
Giải tư
32846
19556
53741
08195
53311
42882
10382
Giải năm
0711
Giải sáu
8956
6664
6311
Giải bảy
517
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05
13,3,4,9113,5,7,9
822 
431
641,3,6
0,1,9562
4,5264
17 
 822
191,5
 
Ngày: 27/03/2023
XSDT - Loại vé: N13
Giải ĐB
624449
Giải nhất
40560
Giải nhì
15517
Giải ba
28391
31019
Giải tư
34876
49629
67763
35844
84967
97775
37124
Giải năm
0273
Giải sáu
0753
4282
9960
Giải bảy
752
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
620 
917,9
5,824,7,9
5,6,73 
2,444,9
752,3
7602,3,7
1,2,673,5,6
 82
1,2,491
 
Ngày: 20/03/2023
XSDT - Loại vé: N12
Giải ĐB
665017
Giải nhất
56233
Giải nhì
75224
Giải ba
26517
00107
Giải tư
60175
12705
49236
68735
76959
80240
88834
Giải năm
7495
Giải sáu
0228
0569
3511
Giải bảy
762
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
405,7
111,72
6224,8
333,4,5,6
2,340
0,3,7,959
3622,9
0,1275
28 
5,695
 
Ngày: 13/03/2023
XSDT - Loại vé: N11
Giải ĐB
646022
Giải nhất
44689
Giải nhì
06350
Giải ba
17963
56454
Giải tư
07802
02466
98748
21889
08789
91346
20618
Giải năm
7663
Giải sáu
6743
5171
7428
Giải bảy
253
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
502
718
0,222,8
4,5,623 
543,6,8
 50,3,4
4,6632,6
 71
1,2,4893
83,999
 
Ngày: 06/03/2023
XSDT - Loại vé: N10
Giải ĐB
376440
Giải nhất
68544
Giải nhì
53737
Giải ba
00016
09803
Giải tư
38886
15285
17094
34570
62642
80096
80229
Giải năm
7543
Giải sáu
4709
4547
2630
Giải bảy
666
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,4,703,9
 16
429
0,430,7
4,940,2,3,4
7
85 
1,62,8,9662
3,470
 85,6
0,294,6