www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 15/03/2010
XSDT - Loại vé: L:F11
Giải ĐB
621220
Giải nhất
82042
Giải nhì
34384
Giải ba
42992
12420
Giải tư
80058
34300
57172
87093
95178
34694
24204
Giải năm
8563
Giải sáu
0074
0963
3207
Giải bảy
227
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,22,900,4,7
 1 
4,7,9202,7
62,93 
0,7,8,942
 58
 632
0,272,4,8
5,784
 90,2,3,4
 
Ngày: 08/03/2010
XSDT - Loại vé: L:F10
Giải ĐB
608137
Giải nhất
05566
Giải nhì
01827
Giải ba
12051
14832
Giải tư
92184
02438
99810
34956
28372
87556
53183
Giải năm
3287
Giải sáu
4997
6204
1022
Giải bảy
393
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
104
510
2,3,722,7
8,932,7,8
0,6,84 
 51,62
52,664,6
2,3,8,972
383,4,7
 93,7
 
Ngày: 01/03/2010
XSDT - Loại vé: L:F09
Giải ĐB
706576
Giải nhất
45940
Giải nhì
49603
Giải ba
37738
94602
Giải tư
37851
01823
09153
02340
12305
66690
87543
Giải năm
7787
Giải sáu
9611
7195
6504
Giải bảy
324
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,902,3,4,5
1,511
023,4
0,2,4,530,8
0,2402,3
0,951,3
76 
876
387
 90,5
 
Ngày: 22/02/2010
XSDT - Loại vé: L:F08
Giải ĐB
392538
Giải nhất
41809
Giải nhì
62957
Giải ba
26149
06996
Giải tư
20410
35922
78730
16666
11319
93707
31074
Giải năm
3003
Giải sáu
2188
0085
9872
Giải bảy
858
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,303,7,9
 10,9
2,722
030,8
748,9
857,8
6,966
0,572,4
3,4,5,885,8
0,1,496
 
Ngày: 15/02/2010
XSDT - Loại vé: L:F07
Giải ĐB
835442
Giải nhất
32901
Giải nhì
76000
Giải ba
93349
05365
Giải tư
97293
09241
54924
03157
12743
08114
32096
Giải năm
9931
Giải sáu
8118
2692
0044
Giải bảy
734
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,3,413,4,8
4,924
1,4,931,4
1,2,3,441,2,3,4
9
657
965
57 
18 
492,3,6
 
Ngày: 08/02/2010
XSDT - Loại vé: L:F06
Giải ĐB
417046
Giải nhất
97007
Giải nhì
87358
Giải ba
88048
33056
Giải tư
42851
80462
67620
52871
44026
55532
48113
Giải năm
1573
Giải sáu
1895
6108
3151
Giải bảy
337
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
207,8
52,713
3,620,6
1,732,7
 46,8,9
9512,6,8
2,4,562
0,371,3
0,4,58 
495
 
Ngày: 01/02/2010
XSDT - Loại vé: L:F05
Giải ĐB
491277
Giải nhất
32200
Giải nhì
49148
Giải ba
40867
22431
Giải tư
75779
45511
50711
76153
78862
91986
74924
Giải năm
5453
Giải sáu
3954
1193
3753
Giải bảy
134
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
000,9
12,3112
624
53,931,4
2,3,548
 533,4
862,7
6,777,9
486
0,793