www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 17/01/2011
XSDT - Loại vé: H03
Giải ĐB
248994
Giải nhất
26622
Giải nhì
21027
Giải ba
38578
11807
Giải tư
83400
27074
97207
65062
15655
43846
00433
Giải năm
1254
Giải sáu
9384
5059
0468
Giải bảy
804
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,4,72
81 
2,622,7
333
0,5,7,8
9
46
554,5,9
462,8
02,274,8
6,781,4
594
 
Ngày: 10/01/2011
XSDT - Loại vé: H02
Giải ĐB
911050
Giải nhất
44279
Giải nhì
32678
Giải ba
30253
95865
Giải tư
89994
60244
23713
61662
61620
27267
55003
Giải năm
3182
Giải sáu
4045
4444
0748
Giải bảy
817
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,503
 13,7
5,6,820
0,1,53 
42,9442,5,8
4,650,2,3
 62,5,7
1,678,9
4,782
794
 
Ngày: 03/01/2011
XSDT - Loại vé: H01
Giải ĐB
425680
Giải nhất
36780
Giải nhì
79770
Giải ba
49548
66703
Giải tư
56410
24556
80574
38191
19662
14112
92340
Giải năm
4934
Giải sáu
9140
3592
3501
Giải bảy
226
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,42,7,8201,3
0,910,2
1,6,923,6
0,234
3,7402,8
 56
2,562
 70,4
4802
 91,2
 
Ngày: 27/12/2010
XSDT - Loại vé: F52
Giải ĐB
007148
Giải nhất
18158
Giải nhì
52731
Giải ba
11527
40732
Giải tư
34398
30944
21995
73927
36910
68533
11322
Giải năm
2764
Giải sáu
5599
2866
1446
Giải bảy
425
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
10 
310
2,322,5,72
331,2,3
4,644,6,8
2,958
4,664,6
227 
4,5,98 
9295,8,92
 
Ngày: 20/12/2010
XSDT - Loại vé: F51
Giải ĐB
045881
Giải nhất
96947
Giải nhì
66301
Giải ba
44533
77241
Giải tư
13372
59465
99520
53598
29201
02107
69999
Giải năm
0575
Giải sáu
7553
4041
5536
Giải bảy
043
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2012,7
02,42,81 
720
3,4,533,6
9412,3,7
6,753
365
0,472,5
981
994,8,9
 
Ngày: 13/12/2010
XSDT - Loại vé: F50
Giải ĐB
322928
Giải nhất
70727
Giải nhì
32719
Giải ba
86476
32185
Giải tư
68830
52589
54829
28644
67753
66520
69827
Giải năm
8863
Giải sáu
2488
5560
9488
Giải bảy
646
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,3,60 
 16,9
 20,72,8,9
5,630
444,6
853
1,4,760,3
2276
2,8285,82,9
1,2,89 
 
Ngày: 06/12/2010
XSDT - Loại vé: F49
Giải ĐB
966068
Giải nhất
72749
Giải nhì
50272
Giải ba
76267
90493
Giải tư
80819
84918
39756
23150
87205
29750
32165
Giải năm
5689
Giải sáu
8544
1040
5025
Giải bảy
409
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,5205,9
 14,8,9
725
93 
1,440,4,9
0,2,6502,6
565,7,8
672
1,689
0,1,4,893