www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 16/10/2023
XSDT - Loại vé: N42
Giải ĐB
726635
Giải nhất
68124
Giải nhì
77777
Giải ba
42505
35180
Giải tư
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
Giải năm
4959
Giải sáu
4674
1661
4878
Giải bảy
957
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
805
61 
 24,5,8
534,5,6
2,3,5,74 
0,2,353,4,6,7
9
3,5,961
5,774,7,8
2,780
596
 
Ngày: 09/10/2023
XSDT - Loại vé: N41
Giải ĐB
752824
Giải nhất
17356
Giải nhì
56883
Giải ba
69474
29839
Giải tư
23428
06342
39152
45576
82798
94864
17616
Giải năm
2589
Giải sáu
6812
6507
7264
Giải bảy
012
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 07
 122,6
12,4,524,8
839
2,62,7,942
 52,6
1,5,7642
074,6
2,983,9
3,894,8
 
Ngày: 02/10/2023
XSDT - Loại vé: N40
Giải ĐB
413613
Giải nhất
36946
Giải nhì
06546
Giải ba
42862
14907
Giải tư
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
Giải năm
9214
Giải sáu
5919
7823
2891
Giải bảy
676
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
913,4,5,9
2,5,6,922,3,6
0,1,239
1462
152
2,42,7,962
076
 8 
1,391,2,6
 
Ngày: 25/09/2023
XSDT - Loại vé: N39
Giải ĐB
460871
Giải nhất
60481
Giải nhì
30148
Giải ba
05691
20896
Giải tư
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
Giải năm
2442
Giải sáu
7168
9342
7903
Giải bảy
788
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
303,4,6
7,8,915,9
4229
030
0422,8
1,856
0,5,968
 71
4,6,881,5,8
1,291,6
 
Ngày: 18/09/2023
XSDT - Loại vé: N38
Giải ĐB
498180
Giải nhất
53115
Giải nhì
67344
Giải ba
13039
96031
Giải tư
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
Giải năm
2659
Giải sáu
4665
3585
3914
Giải bảy
263
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,614,5
 25
631,7,9
1,4,7,844
1,2,5,6
7,8
55,9
 61,3,5
3,874,5
 80,4,5,7
3,59 
 
Ngày: 11/09/2023
XSDT - Loại vé: N37
Giải ĐB
106053
Giải nhất
00224
Giải nhì
78211
Giải ba
32126
88963
Giải tư
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
Giải năm
7662
Giải sáu
3851
3600
2613
Giải bảy
913
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,82
12,4,5112,32
623,4,6
12,2,5,63 
241
 51,3
2,662,3,6
 7 
0280,9
89 
 
Ngày: 04/09/2023
XSDT - Loại vé: N36
Giải ĐB
295310
Giải nhất
43847
Giải nhì
16983
Giải ba
41212
45421
Giải tư
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
Giải năm
9665
Giải sáu
5715
7704
0376
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
104
2,710,2,5
1,821,3
2,8362
047,9
1,65 
32,7,965,7
4,671,6,9
 82,3
4,796