www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 16/10/2017
XSDT - Loại vé: C42
Giải ĐB
166722
Giải nhất
43714
Giải nhì
04171
Giải ba
62226
52672
Giải tư
72923
51170
09657
68440
36268
63109
36503
Giải năm
9821
Giải sáu
9544
3126
4886
Giải bảy
952
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4,703,9
2,714
2,5,721,2,3,62
0,23 
1,440,4
 52,7
22,8,968
570,1,2
686
096
 
Ngày: 09/10/2017
XSDT - Loại vé: C41
Giải ĐB
630901
Giải nhất
82908
Giải nhì
78152
Giải ba
79441
40245
Giải tư
73761
54161
13940
93787
33724
04434
17562
Giải năm
4413
Giải sáu
9735
7176
5827
Giải bảy
581
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
401,8
0,4,62,813
5,624,7
134,5
2,340,1,5
3,452
7,9612,2
2,876
081,7
 96
 
Ngày: 02/10/2017
XSDT - Loại vé: C40
Giải ĐB
578837
Giải nhất
46300
Giải nhì
46631
Giải ba
19164
62005
Giải tư
26540
32379
00426
01230
37887
42930
00423
Giải năm
3829
Giải sáu
6809
8454
0220
Giải bảy
409
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,2,32,400,5,92
3,51 
 20,3,6,9
2302,1,7
5,640
051,4
264
3,879
 87
02,2,79 
 
Ngày: 25/09/2017
XSDT - Loại vé: C39
Giải ĐB
889068
Giải nhất
75772
Giải nhì
69056
Giải ba
37905
52557
Giải tư
99299
64604
75722
35781
62114
59177
50750
Giải năm
7123
Giải sáu
1802
8629
4769
Giải bảy
491
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
502,4,5
8,914
0,2,722,3,9
23 
0,14 
050,6,7
568,9
5,772,7
6,981
2,6,991,8,9
 
Ngày: 18/09/2017
XSDT - Loại vé: C38
Giải ĐB
880715
Giải nhất
12510
Giải nhì
37999
Giải ba
28597
88926
Giải tư
61997
65564
63681
64650
40699
51692
72644
Giải năm
2434
Giải sáu
7759
3103
4056
Giải bảy
446
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,502,3
810,5
0,926
034
3,4,644,6
150,6,9
2,4,564
927 
 81
5,9292,72,92
 
Ngày: 11/09/2017
XSDT - Loại vé: C37
Giải ĐB
804499
Giải nhất
65601
Giải nhì
32930
Giải ba
90433
53438
Giải tư
78952
64606
90816
62644
86392
35938
75490
Giải năm
1882
Giải sáu
3550
7322
6301
Giải bảy
336
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9012,6
0216
2,5,8,922
330,3,6,82
444
 50,2
0,1,36 
 7 
32,882,8
990,2,9
 
Ngày: 04/09/2017
XSDT - Loại vé: C36
Giải ĐB
231665
Giải nhất
01982
Giải nhì
79256
Giải ba
14382
71983
Giải tư
53699
98768
75468
40047
81637
95015
56243
Giải năm
1045
Giải sáu
1484
8051
1931
Giải bảy
585
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,515
822 
4,831,7
843,5,7,9
1,4,6,851,6
565,82
3,47 
62822,3,4,5
4,999