www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 15/06/2020
XSDT - Loại vé: H24
Giải ĐB
520384
Giải nhất
15796
Giải nhì
90150
Giải ba
02427
80389
Giải tư
19335
95245
34560
02698
27170
43830
79668
Giải năm
3797
Giải sáu
5366
9625
7838
Giải bảy
362
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,70 
21 
621,5,7
 30,5,8
845
2,3,450
6,960,2,6,8
2,970
3,6,984,9
896,7,8
 
Ngày: 08/06/2020
XSDT - Loại vé: H23
Giải ĐB
008148
Giải nhất
53556
Giải nhì
73080
Giải ba
10384
21768
Giải tư
58952
83066
99222
53563
77525
26078
27849
Giải năm
1857
Giải sáu
3903
8025
7033
Giải bảy
830
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,8032
 1 
2,522,52
02,3,630,3
848,9
2252,6,7
5,663,6,8
578
4,6,780,4
49 
 
Ngày: 01/06/2020
XSDT - Loại vé: H22
Giải ĐB
998875
Giải nhất
21479
Giải nhì
90214
Giải ba
71321
67730
Giải tư
86914
92214
50370
01928
47475
56711
96788
Giải năm
0115
Giải sáu
4235
8130
3627
Giải bảy
390
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
32,7,90 
1,2,811,43,5
 21,7,8
 302,5
134 
1,3,725 
 6 
270,52,9
2,881,8
790
 
Ngày: 25/05/2020
XSDT - Loại vé: H21
Giải ĐB
435985
Giải nhất
14003
Giải nhì
85575
Giải ba
22806
87884
Giải tư
70105
36304
56206
77197
92273
49990
45653
Giải năm
0061
Giải sáu
5585
3293
7205
Giải bảy
909
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
903,4,52,62
9
61 
 2 
0,5,7,93 
0,84 
02,7,8253
0261
8,973,5
 84,52,7
090,3,7
 
Ngày: 18/05/2020
XSDT - Loại vé: H20
Giải ĐB
806225
Giải nhất
42372
Giải nhì
83207
Giải ba
62885
85858
Giải tư
73217
58900
70418
29395
41250
90538
74840
Giải năm
1859
Giải sáu
3884
2120
5302
Giải bảy
084
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,500,2,7
 17,8
0,7220,5
 38
8240
2,8,950,8,9
 6 
0,1722
1,3,5842,5
595
 
Ngày: 11/05/2020
XSDT - Loại vé: H19
Giải ĐB
480245
Giải nhất
25960
Giải nhì
39982
Giải ba
78390
59776
Giải tư
18029
79857
92474
10464
95698
96556
13109
Giải năm
3906
Giải sáu
3285
1603
4869
Giải bảy
351
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
6,903,6,9
51 
829
03 
6,745
4,851,6,7
0,5,760,4,7,9
5,674,6
982,5
0,2,690,8
 
Ngày: 04/05/2020
XSDT - Loại vé: H18
Giải ĐB
032857
Giải nhất
98268
Giải nhì
43640
Giải ba
68455
92160
Giải tư
74502
16674
54273
22909
62377
57962
08016
Giải năm
9389
Giải sáu
1165
6602
2982
Giải bảy
552
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,6022,9
 16
02,5,6,82 
73 
740
5,652,5,7
160,2,5,8
5,773,4,7,8
6,782,9
0,89