www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 15/05/2023
XSDT - Loại vé: N20
Giải ĐB
823050
Giải nhất
96610
Giải nhì
64754
Giải ba
99756
50426
Giải tư
09967
83497
45601
21731
38882
05326
44130
Giải năm
8213
Giải sáu
8252
4026
7703
Giải bảy
492
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,3,501,3
0,310,3
5,8,9263
0,1,330,1,3
54 
 50,2,4,6
23,567
6,97 
 82
 92,7
 
Ngày: 08/05/2023
XSDT - Loại vé: N19
Giải ĐB
637269
Giải nhất
11258
Giải nhì
60450
Giải ba
21231
19572
Giải tư
79577
09104
65394
03438
77266
66973
38386
Giải năm
7160
Giải sáu
0890
0080
5134
Giải bảy
267
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,903,4
31 
72 
0,731,4,8
0,3,94 
 50,8
6,860,6,7,9
6,772,3,7
3,580,6
690,4
 
Ngày: 01/05/2023
XSDT - Loại vé: N18
Giải ĐB
397597
Giải nhất
77102
Giải nhì
83732
Giải ba
37824
63558
Giải tư
08988
80427
89808
24749
67331
53515
51345
Giải năm
8757
Giải sáu
6669
7310
8360
Giải bảy
525
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,602,8
310,5,8
0,324,5,7
 31,2
245,9
1,2,457,8
 60,9
2,5,97 
0,1,5,888
4,697
 
Ngày: 24/04/2023
XSDT - Loại vé: N17
Giải ĐB
102237
Giải nhất
64748
Giải nhì
66122
Giải ba
54089
65129
Giải tư
85909
80181
79783
10648
04815
64180
69455
Giải năm
8586
Giải sáu
8853
4404
7852
Giải bảy
727
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
804,9
815
2,522,7,9
5,837
0482
1,552,3,5
86 
2,3,87 
4280,1,3,6
7,9
0,2,89 
 
Ngày: 17/04/2023
XSDT - Loại vé: N16
Giải ĐB
169373
Giải nhất
91114
Giải nhì
43456
Giải ba
24910
30053
Giải tư
42916
54327
60372
20283
10526
37252
67060
Giải năm
5206
Giải sáu
2558
7420
0072
Giải bảy
882
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
 10,4,6
5,6,72,820,6,7
5,7,83 
14 
 52,3,6,8
0,1,2,560,2
2722,3
582,3
 9 
 
Ngày: 10/04/2023
XSDT - Loại vé: N15
Giải ĐB
019373
Giải nhất
18970
Giải nhì
22034
Giải ba
95633
69447
Giải tư
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
Giải năm
8278
Giải sáu
6028
9408
3343
Giải bảy
712
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8082
2212
1,8212,8
3,4,733,4
340,3,7,9
 5 
 6 
4,870,3,8
02,2,780,2,7
49 
 
Ngày: 03/04/2023
XSDT - Loại vé: N14
Giải ĐB
456415
Giải nhất
31691
Giải nhì
17419
Giải ba
50031
22643
Giải tư
32846
19556
53741
08195
53311
42882
10382
Giải năm
0711
Giải sáu
8956
6664
6311
Giải bảy
517
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05
13,3,4,9113,5,7,9
822 
431
641,3,6
0,1,9562
4,5264
17 
 822
191,5