www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/11/2022
XSDT - Loại vé: L46
Giải ĐB
635253
Giải nhất
77642
Giải nhì
09376
Giải ba
00116
51309
Giải tư
67200
30652
78406
77322
77876
29368
89863
Giải năm
9899
Giải sáu
7701
6702
5883
Giải bảy
395
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,6
9
016
0,2,4,522
5,6,83 
 42
952,3,6
0,1,5,7263,8
 762
683
0,995,9
 
Ngày: 07/11/2022
XSDT - Loại vé: L45
Giải ĐB
311212
Giải nhất
85099
Giải nhì
56500
Giải ba
97659
55960
Giải tư
67742
02160
17259
15102
88476
94344
05059
Giải năm
1342
Giải sáu
9251
1535
9974
Giải bảy
614
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,2
512,4
0,1,422 
 35
1,4,7422,4
351,94
7602
 74,6
 8 
54,999
 
Ngày: 31/10/2022
XSDT - Loại vé: L44
Giải ĐB
749143
Giải nhất
80956
Giải nhì
83047
Giải ba
93571
64503
Giải tư
35664
90875
07591
29048
54968
29504
87634
Giải năm
1992
Giải sáu
4516
8750
7176
Giải bảy
051
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
503,4,7
5,7,916
92 
0,434
0,3,643,7,8
750,1,6
1,5,764,8
0,471,5,6
4,68 
 91,2
 
Ngày: 24/10/2022
XSDT - Loại vé: L43
Giải ĐB
682158
Giải nhất
42224
Giải nhì
97036
Giải ba
04413
28618
Giải tư
29657
99320
99502
40551
08743
27418
74307
Giải năm
7394
Giải sáu
6349
7847
1745
Giải bảy
656
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
202,7
513,82
020,42
1,436
22,943,5,7,9
451,6,7,8
3,56 
0,4,57 
12,58 
494
 
Ngày: 17/10/2022
XSDT - Loại vé: L42
Giải ĐB
878030
Giải nhất
84487
Giải nhì
74161
Giải ba
94668
45469
Giải tư
63818
31985
80441
60781
29290
65805
80770
Giải năm
3172
Giải sáu
5309
1672
7596
Giải bảy
474
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,7,905,9
4,6,818
722 
 302
741
0,85 
961,8,9
870,22,4
1,681,5,7
0,690,6
 
Ngày: 10/10/2022
XSDT - Loại vé: L41
Giải ĐB
400323
Giải nhất
79454
Giải nhì
72458
Giải ba
95646
20863
Giải tư
22295
75163
10586
52731
92071
46504
16203
Giải năm
5780
Giải sáu
8824
9447
5981
Giải bảy
219
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4
3,7,819
 23,4
0,2,6231
0,2,546,7
950,4,8
4,8632
471
580,1,6
195
 
Ngày: 03/10/2022
XSDT - Loại vé: L40
Giải ĐB
265535
Giải nhất
60179
Giải nhì
41346
Giải ba
18316
52975
Giải tư
41482
13683
28993
32067
48844
58169
55029
Giải năm
3094
Giải sáu
3106
4779
3650
Giải bảy
492
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,506
 16
8,920,9
8,935
4,944,6
3,750
0,1,467,9
675,92
 82,3
2,6,7292,3,4