www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/09/2020
XSDT - Loại vé: H37
Giải ĐB
458421
Giải nhất
99945
Giải nhì
01219
Giải ba
36397
61938
Giải tư
81954
54084
21229
02720
70816
23922
78628
Giải năm
8471
Giải sáu
4425
9556
8335
Giải bảy
312
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,712,6,9
1,220,1,2,5
8,9
 35,8
5,845,7
2,3,454,6
1,56 
4,971
2,384
1,297
 
Ngày: 07/09/2020
XSDT - Loại vé: H36
Giải ĐB
470786
Giải nhất
05116
Giải nhì
38722
Giải ba
80681
98773
Giải tư
78094
89082
54251
87714
48393
73199
89402
Giải năm
5049
Giải sáu
4688
9800
3177
Giải bảy
027
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
5,814,6
0,2,820,2,7
7,93 
1,949
 51
1,86 
2,773,7
881,2,6,8
4,993,4,9
 
Ngày: 31/08/2020
XSDT - Loại vé: H35
Giải ĐB
746410
Giải nhất
33261
Giải nhì
85164
Giải ba
16289
39342
Giải tư
79352
74356
51030
91966
36399
36262
86149
Giải năm
9119
Giải sáu
2399
5995
6934
Giải bảy
686
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
610,9
4,5,62 
 30,4
3,642,9
952,6
5,6,861,2,4,6
9
 7 
 86,9
1,4,6,8
92
95,92
 
Ngày: 24/08/2020
XSDT - Loại vé: H34
Giải ĐB
003951
Giải nhất
78865
Giải nhì
14833
Giải ba
18382
45760
Giải tư
74296
91891
11171
43842
76979
98273
39625
Giải năm
8077
Giải sáu
1203
0170
5132
Giải bảy
609
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6,703,9
5,7,91 
3,4,7,825
0,3,732,3
 42
2,651
960,5
770,1,2,3
7,9
 82
0,791,6
 
Ngày: 17/08/2020
XSDT - Loại vé: H33
Giải ĐB
071083
Giải nhất
55446
Giải nhì
28192
Giải ba
66440
27271
Giải tư
13246
75343
53331
58296
92220
00347
54101
Giải năm
6878
Giải sáu
0991
4807
4657
Giải bảy
386
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,401,7
0,3,7,91 
920
4,831
 40,3,63,7
 57
43,8,96 
0,4,571,8
783,6
 91,2,6
 
Ngày: 10/08/2020
XSDT - Loại vé: H32
Giải ĐB
673483
Giải nhất
21266
Giải nhì
15628
Giải ba
87756
44701
Giải tư
70685
45014
28338
46369
21872
39276
28352
Giải năm
8079
Giải sáu
2382
5228
4392
Giải bảy
789
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301
014
5,7,8,9282
830,8
14 
852,6
5,6,766,9
 72,6,9
22,382,3,5,9
6,7,892
 
Ngày: 03/08/2020
XSDT - Loại vé: H31
Giải ĐB
520547
Giải nhất
84344
Giải nhì
06680
Giải ba
39105
22012
Giải tư
15310
53322
78879
53915
74375
08183
77072
Giải năm
5244
Giải sáu
1899
7835
7982
Giải bảy
461
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,805
610,2,5
1,2,7,822
835
42442,7
0,1,3,75 
 61
472,5,9
 80,2,3
7,92992