www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/08/2023
XSDT - Loại vé: N33
Giải ĐB
270591
Giải nhất
20384
Giải nhì
06771
Giải ba
58512
48183
Giải tư
02781
33939
75613
94382
12926
74242
10302
Giải năm
2148
Giải sáu
4426
0467
4802
Giải bảy
674
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 022
7,8,912,3
02,1,4,8262
1,839
7,842,8
75 
2267
671,4,5
481,2,3,4
391
 
Ngày: 07/08/2023
XSDT - Loại vé: N32
Giải ĐB
429483
Giải nhất
88191
Giải nhì
47246
Giải ba
20938
35759
Giải tư
31933
85636
79299
40082
72406
00252
38086
Giải năm
8252
Giải sáu
3068
4045
0596
Giải bảy
955
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
506
91 
52,82 
3,833,6,8
 45,6
4,550,22,5,9
0,3,4,8
9
68
 7 
3,682,3,6
5,991,6,9
 
Ngày: 31/07/2023
XSDT - Loại vé: N31
Giải ĐB
713613
Giải nhất
22933
Giải nhì
38145
Giải ba
50862
88929
Giải tư
51480
63058
53652
29984
69443
97613
85085
Giải năm
8645
Giải sáu
6225
7791
0645
Giải bảy
605
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
805
9132
5,625,9
12,32,4332
843,53
0,2,43,852,8
 62
 7 
580,4,5
291
 
Ngày: 24/07/2023
XSDT - Loại vé: N30
Giải ĐB
684971
Giải nhất
40979
Giải nhì
64744
Giải ba
70594
12236
Giải tư
10961
20850
80572
57273
85109
25054
12755
Giải năm
2643
Giải sáu
7685
5902
9372
Giải bảy
228
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
502,9
6,71 
0,7228
4,736
4,5,943,4
5,850,4,5
361
771,22,3,7
9
285
0,794
 
Ngày: 17/07/2023
XSDT - Loại vé: N29
Giải ĐB
611877
Giải nhất
39911
Giải nhì
85085
Giải ba
93894
58767
Giải tư
30453
27649
53239
79646
62970
34413
52273
Giải năm
4226
Giải sáu
6867
7215
7838
Giải bảy
916
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
70 
111,3,5,6
 26
1,5,734,8,9
3,946,9
1,853
1,2,4672
62,770,3,7
385
3,494
 
Ngày: 10/07/2023
XSDT - Loại vé: N28
Giải ĐB
106110
Giải nhất
29744
Giải nhì
25758
Giải ba
74343
68023
Giải tư
29019
82301
87973
76954
21946
27640
64008
Giải năm
0094
Giải sáu
6911
1368
6002
Giải bảy
365
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,401,2,8
0,110,1,9
023,6
2,4,73 
4,5,940,3,4,6
654,8
2,465,8
 73
0,5,68 
194
 
Ngày: 03/07/2023
XSDT - Loại vé: N27
Giải ĐB
955402
Giải nhất
05386
Giải nhì
57688
Giải ba
49284
27493
Giải tư
15679
66149
29741
32734
16382
69936
50537
Giải năm
8537
Giải sáu
2277
7881
3297
Giải bảy
985
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,81 
0,82 
934,6,72
3,7,841,9
85 
3,86 
32,7,974,7,9
881,2,4,5
6,8
4,793,7