www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/04/2008
XSDT - Loại vé: L:B15
Giải ĐB
63776
Giải nhất
40339
Giải nhì
18250
Giải ba
92077
34465
Giải tư
11865
94562
07830
51265
16621
06317
32954
Giải năm
1168
Giải sáu
1502
7976
1000
Giải bảy
633
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2
217
0,621,5
330,3,9
54 
2,6350,4
7262,53,8
1,7762,7
68 
39 
 
Ngày: 07/04/2008
XSDT - Loại vé: L:B14
Giải ĐB
49500
Giải nhất
22020
Giải nhì
08580
Giải ba
27833
47475
Giải tư
51104
12583
10132
11873
93721
43409
29741
Giải năm
9389
Giải sáu
7844
6229
9553
Giải bảy
738
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,4,9
2,4,91 
320,1,9
3,5,7,832,3,8
0,441,4
753
 6 
 73,5
380,3,9
0,2,891
 
Ngày: 31/03/2008
XSDT - Loại vé: L:B13
Giải ĐB
66165
Giải nhất
45082
Giải nhì
16802
Giải ba
57274
78957
Giải tư
51670
50775
17314
07750
19600
14085
78704
Giải năm
0964
Giải sáu
3998
9804
0424
Giải bảy
400
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
02,5,7002,2,42
 14
0,824
 3 
02,1,2,6
7
46
6,7,850,7
464,5
570,4,5
982,5
 98
 
Ngày: 24/03/2008
XSDT - Loại vé: L:B12
Giải ĐB
31028
Giải nhất
82063
Giải nhì
40233
Giải ba
11191
16306
Giải tư
41619
34825
56360
96148
59219
10345
84344
Giải năm
4751
Giải sáu
1664
2231
1026
Giải bảy
216
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
606,8
3,5,916,92
 25,6,8
3,631,3
4,644,5,8
2,451
0,1,260,3,4
 7 
0,2,48 
1291
 
Ngày: 17/03/2008
XSDT - Loại vé: L:B11
Giải ĐB
52073
Giải nhất
18833
Giải nhì
05200
Giải ba
61490
21384
Giải tư
69739
26252
79352
41458
64915
30545
52339
Giải năm
8577
Giải sáu
8944
3593
1775
Giải bảy
168
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1
015
522 
3,7,933,92
4,844,5
1,4,7522,8
 68
773,5,7
5,684
3290,3
 
Ngày: 10/03/2008
XSDT - Loại vé: L:B10
Giải ĐB
27805
Giải nhất
33348
Giải nhì
27125
Giải ba
50857
33094
Giải tư
67462
59107
41479
01926
36406
27321
06821
Giải năm
4769
Giải sáu
6067
8593
8964
Giải bảy
385
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6,7
221 
6212,5,6
0,93 
6,948
0,2,857
0,262,4,7,9
0,5,679
485
6,793,4
 
Ngày: 03/03/2008
XSDT - Loại vé: L:B09
Giải ĐB
18041
Giải nhất
74970
Giải nhì
95970
Giải ba
15111
22761
Giải tư
81021
19425
36673
35485
05333
09249
47808
Giải năm
6759
Giải sáu
9072
7697
7959
Giải bảy
749
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
7208
1,2,4,611
721,5
3,733
 41,92
2,8592
 61,7
6,9702,2,3
085
42,5297