www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 13/12/2021
XSDT - Loại vé: K50
Giải ĐB
255738
Giải nhất
91117
Giải nhì
41376
Giải ba
59093
92198
Giải tư
07457
51903
43742
70880
21710
43992
80708
Giải năm
6200
Giải sáu
7658
7771
1547
Giải bảy
002
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,2,3,8
710,7
0,4,92 
0,938,9
 42,7
 57,8
76 
1,4,571,6
0,3,5,980
392,3,8
 
Ngày: 06/12/2021
XSDT - Loại vé: K49
Giải ĐB
029687
Giải nhất
08592
Giải nhì
71840
Giải ba
46550
84040
Giải tư
48057
35827
99073
00691
09818
46203
13673
Giải năm
1260
Giải sáu
5575
3922
8214
Giải bảy
274
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
42,5,603,5
914,8
2,922,7
0,723 
1,7402
0,750,7
 60
2,5,8732,4,5
187
 91,2
 
Ngày: 29/11/2021
XSDT - Loại vé: K48
Giải ĐB
985353
Giải nhất
66903
Giải nhì
78284
Giải ba
89531
66536
Giải tư
00861
94022
73272
31434
26136
09706
29944
Giải năm
5693
Giải sáu
1563
3728
0629
Giải bảy
698
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
3,61 
22,7222,8,9
0,5,6,931,4,62
3,4,844
 53
0,3261,3
 72
2,984
293,8
 
Ngày: 22/11/2021
XSDT - Loại vé: K47
Giải ĐB
561716
Giải nhất
14419
Giải nhì
68512
Giải ba
79554
05258
Giải tư
85740
61788
07312
17610
25377
06857
68401
Giải năm
0190
Giải sáu
6347
7930
6247
Giải bảy
620
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6,9
01
010,22,6,9
1220
 30
540,72
 54,7,8
160
42,5,777
5,888
190
 
Ngày: 15/11/2021
XSDT - Loại vé: K46
Giải ĐB
833129
Giải nhất
20013
Giải nhì
02260
Giải ba
40975
18376
Giải tư
63637
55045
76033
63744
66502
12663
28403
Giải năm
7146
Giải sáu
7174
3865
2487
Giải bảy
136
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
602,3
 13
029
0,1,3,633,6,7
4,744,5,6
4,6,75 
3,4,760,3,5
3,874,5,6
 87,9
2,89 
 
Ngày: 08/11/2021
XSDT - Loại vé: K45
Giải ĐB
702919
Giải nhất
93424
Giải nhì
50885
Giải ba
15201
19463
Giải tư
73058
91323
35979
37777
95533
24874
54546
Giải năm
0815
Giải sáu
8771
7283
2941
Giải bảy
402
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,4,715,9
023,4
2,3,6,833
2,7,941,6
1,858
463
771,4,7,9
583,5
1,794
 
Ngày: 01/11/2021
XSDT - Loại vé: K44
Giải ĐB
144424
Giải nhất
17488
Giải nhì
00689
Giải ba
77127
77832
Giải tư
89693
80811
60208
18193
20420
64599
64706
Giải năm
0590
Giải sáu
6747
7806
9233
Giải bảy
152
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,9062,8
111
3,520,4,7
32,9232,32
247
 52
026 
2,47 
0,888,9
8,990,32,9