www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 12/09/2022
XSDT - Loại vé: L37
Giải ĐB
018594
Giải nhất
29614
Giải nhì
57847
Giải ba
49157
43448
Giải tư
02459
03618
82939
84517
44188
55320
25281
Giải năm
0883
Giải sáu
1046
7360
5953
Giải bảy
813
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
813,4,7,8
 20
1,5,839
1,946,72,8
 53,7,9
460
1,42,57 
1,4,881,3,8
3,594
 
Ngày: 05/09/2022
XSDT - Loại vé: L36
Giải ĐB
706125
Giải nhất
10146
Giải nhì
38175
Giải ba
88462
49495
Giải tư
09875
94892
86449
20711
51007
60984
69130
Giải năm
7983
Giải sáu
4219
3184
0236
Giải bảy
176
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
307
111,9
6,925
830,6
8246,9
2,72,95 
3,4,762
0,9752,6
 83,42
1,492,5,7
 
Ngày: 29/08/2022
XSDT - Loại vé: L35
Giải ĐB
311404
Giải nhất
00584
Giải nhì
67599
Giải ba
49762
14648
Giải tư
90161
21646
30431
19105
56169
28843
90429
Giải năm
9942
Giải sáu
0467
2761
7385
Giải bảy
713
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
3,6213
3,4,629
1,431,2
0,842,3,6,8
0,85 
4612,2,7,9
67 
484,5
2,6,999
 
Ngày: 22/08/2022
XSDT - Loại vé: L34
Giải ĐB
191727
Giải nhất
53087
Giải nhì
36950
Giải ba
72670
89967
Giải tư
84188
92971
43814
92526
93453
72759
10961
Giải năm
3706
Giải sáu
5055
6013
0396
Giải bảy
212
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,706
6,712,3,4
1,326,7
1,532
14 
550,3,5,9
0,2,961,7
2,6,870,1
887,8
596
 
Ngày: 15/08/2022
XSDT - Loại vé: L33
Giải ĐB
328137
Giải nhất
14738
Giải nhì
01667
Giải ba
87045
54806
Giải tư
77682
29751
48487
53259
79821
74480
72420
Giải năm
7110
Giải sáu
8434
8795
0575
Giải bảy
797
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,2,806
2,510
820,1
 34,7,8
345
4,7,951,9
067
3,6,8,975,9
380,2,7
5,795,7
 
Ngày: 08/08/2022
XSDT - Loại vé: L32
Giải ĐB
234216
Giải nhất
27404
Giải nhì
67782
Giải ba
31202
59035
Giải tư
22728
82696
48240
14381
49166
41293
33095
Giải năm
6294
Giải sáu
8747
3130
1695
Giải bảy
888
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,402,4
8,916
0,828
930,5
0,940,7
3,925 
1,6,966
47 
2,881,2,8
 91,3,4,52
6
 
Ngày: 01/08/2022
XSDT - Loại vé: L31
Giải ĐB
881367
Giải nhất
70850
Giải nhì
67719
Giải ba
84138
97068
Giải tư
90425
20817
77228
35161
24970
84725
71509
Giải năm
6420
Giải sáu
4120
6866
4338
Giải bảy
235
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
22,5,709
617,9
 202,52,8
 35,82
 4 
22,350,8
661,6,7,8
1,670
2,32,5,68 
0,19