www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 12/08/2019
XSDT - Loại vé: F32
Giải ĐB
168081
Giải nhất
25679
Giải nhì
84130
Giải ba
96718
64819
Giải tư
75880
75989
54024
99615
81928
58070
12407
Giải năm
9671
Giải sáu
0191
9442
3042
Giải bảy
517
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,7,807
7,8,915,7,8,9
4224,8
 30
2422
15 
 6 
0,170,1,9
1,2,980,1,9
1,7,891,8
 
Ngày: 05/08/2019
XSDT - Loại vé: F31
Giải ĐB
531349
Giải nhất
09851
Giải nhì
82459
Giải ba
05894
82097
Giải tư
99551
56185
16859
60801
89192
08899
84794
Giải năm
1616
Giải sáu
3937
6495
4663
Giải bảy
195
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5216
928
637
9249
8,92512,92
163
3,97 
285
4,52,992,42,52,7
9
 
Ngày: 29/07/2019
XSDT - Loại vé: F30
Giải ĐB
829962
Giải nhất
93801
Giải nhì
69036
Giải ba
08346
69394
Giải tư
61411
94425
12463
92471
82526
39080
52244
Giải năm
2629
Giải sáu
4639
7258
7244
Giải bảy
558
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
801
0,1,711
625,6,9
636,9
42,9442,6
2582
2,3,462,3
871
5280,7
2,394
 
Ngày: 22/07/2019
XSDT - Loại vé: F29
Giải ĐB
553529
Giải nhất
94337
Giải nhì
32418
Giải ba
12719
01822
Giải tư
05671
87813
32039
01507
22490
97007
70575
Giải năm
0909
Giải sáu
7684
6920
3572
Giải bảy
548
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,902,72,9
713,8,9
0,2,720,2,9
137,9
848
75 
 6 
02,371,2,5
1,484
0,1,2,390
 
Ngày: 15/07/2019
XSDT - Loại vé: F28
Giải ĐB
113191
Giải nhất
01972
Giải nhì
07920
Giải ba
13058
62067
Giải tư
49047
92068
88324
05672
39651
98235
78626
Giải năm
6031
Giải sáu
6829
2322
3726
Giải bảy
284
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,5,91 
2,7220,2,4,62
9
 31,5,7
2,847
351,8
2267,8
3,4,6722
5,684
291
 
Ngày: 08/07/2019
XSDT - Loại vé: F27
Giải ĐB
670458
Giải nhất
24327
Giải nhì
26377
Giải ba
90586
20194
Giải tư
05320
71165
11481
59872
28495
17277
25278
Giải năm
3875
Giải sáu
7923
1208
6293
Giải bảy
570
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,701,8
0,81 
720,3,7
2,93 
94 
6,7,958
865
2,7270,2,5,72
8
0,5,781,6
 93,4,5
 
Ngày: 01/07/2019
XSDT - Loại vé: F26
Giải ĐB
251305
Giải nhất
17875
Giải nhì
14429
Giải ba
61781
67972
Giải tư
24179
45582
60749
57849
84716
92641
94948
Giải năm
2779
Giải sáu
1545
1168
1136
Giải bảy
062
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 05
4,816
6,7,829
 36,9
 41,5,8,92
0,4,75 
1,362,8
 72,5,92
4,681,2
2,3,42,729